Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Dell |
Dung lượng | 3.2TB |
Form factor | 2.5 inch |
Interface | NVMe, Mixed Use, U2, G4, P5620 |
Tốc độ đọc/ghi |
Băng thông tuần tự - Đọc 100% (lên đến) : 6700 Mb/s Băng thông tuần tự - 100% Ghi (lên đến) : 3600 Mb/s Đọc ngẫu nhiên (100% span): 1000000 iops (4k khối) Ghi ngẫu nhiên (100% span): 341000 iops (khối 4k) |
Tương thích | PowerEdge C6420, C6525, C6620, R440, R640, R6415, R6515, R6525, R660, R660xs, R6615, R6625, R740XD, R7415, R7425, R7515, R7525, R760, R760XA, R7625, R840, R940, R940xa, R960, T560, XE9640, XE9680, XR7620 |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Dell |
Dung lượng | 3.2TB |
Form factor | 2.5 inch |
Interface | NVMe, Mixed Use, U2, G4, P5620 |
Tốc độ đọc/ghi | Băng thông tuần tự - Đọc 100% (lên đến) : 6700 Mb/s Băng thông tuần tự - 100% Ghi (lên đến) : 3600 Mb/s Đọc ngẫu nhiên (100% span): 1000000 iops (4k khối) Ghi ngẫu nhiên (100% span): 341000 iops (khối 4k) |
Tương thích | PowerEdge C6420, C6525, C6620, R440, R640, R6415, R6515, R6525, R660, R660xs, R6615, R6625, R740XD, R7415, R7425, R7515, R7525, R760, R760XA, R7625, R840, R940, R940xa, R960, T560, XE9640, XE9680, XR7620 |
Tính năng khác | carrier, Customer Kit |