Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Model | FG-90G |
Firewall Throughput | 28 Gbps |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps |
IPS Throughput | 4.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps |
Firewall FortiGate FG-90G 8xGE RJ45 ports, 2x10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports
Sản phẩm thuộc dòng Firewall FortiGate FG-90G. Đây là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) được thiết kế nhằm đem lại sự hiệu quả và hiệu suất tối đa trong một thiết kế nhỏ gọn, không sử dụng quạt làm mát. Điều này nhằm giải quyết các yêu cầu về năng lượng và bảo mật phức tạp trong các văn phòng và chi nhánh quy mô nhỏ. Dòng sản phẩm FortiGate 90G cung cấp khả năng bảo vệ an ninh toàn diện bằng cách phát hiện và ngăn chặn cả những mối đe dọa mạng đã biết và chưa biết từ mọi góc độ tấn công.
Tính năng nổi bật của dòng Fortigate FG 90G:
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Model | FG-90G |
Firewall Throughput | 28 Gbps |
NGFW Throughput | 2.5 Gbps |
IPS Throughput | 4.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 2.2 Gbps |
Cổng kết nối | 8 x GE RJ45 ports, 2 x 10GE RJ45/SFP+ shared media WAN ports, 1 x GE RJ45 Management Port |
Hiệu năng hệ thống | Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets): 28 / 28 / 27.9 Gbps Firewall Latency (64 byte UDP packets): 3.23 μs Firewall Throughput (Packets Per Second):41.85 Mpps Concurrent Sessions (TCP): 1.5 M New Sessions/Second (TCP) 124 000 Firewall Policies 5000 IPsec VPN Throughput (512 byte) 25 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2500 SSL-VPN Throughput 1.4 Gbps Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200 SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 2.6 Gbps SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 1400 SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 300 000 Application Control Throughput (HTTP 64K) 6.7 Gbps CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 23.6 Gbps Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10 Maximum Number of FortiSwitches Supported 24 Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 96 / 48 Maximum Number of FortiTokens 500 High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Thông số phần cứng | Kích thước: 42 x 216 x 178mm Khối lượng: 1.12 kg Form Factor: Desktop Nguồn điện: 2x Nguồn AC PSU Redundancy 100-120VAC, 50-60Hz Tiêu thụ điện tối đa: 20.53 W |