Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200MHz (Up to 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Màu sắc | Đen |
Product Line | HP 240 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U ( 1.2 GHz - 4.4GHz / 10MB / 6 nhân, 8 luồng ), Non-EVO |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 NVMe ) |
VGA | Onboard Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 60Hz , không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-14650HX (16 lõi (8P + 8E) / 24 luồng, P-core 2.2 / 5.2GHz, E-core 1.6 / 3.7GHz, 30MB) |
RAM | 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W |
Màn hình | 16.0'' WQXGA 2560 x 1600 IPS, 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light |
Product Line | Dell Latitude |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
CPU | Intel Core Ultra 5 - 125U (12 MB cache, 12cores, up to 4.3 GHz Turbo) |
RAM | 16GB DDR5 5600MHz (2x8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230 Gen 4 PCIe NVMe |
Màn hình | 14 inch, FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, 250 nit, 45% NTSC |
Product Line | MacBook Pro |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 1TB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (3024x1964) LED-backlit display with IPS technology, 500-1600 nits |
Product Line | MacBook Pro |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 1TB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (3024x1964) LED-backlit display with IPS technology, 500-1600 nits |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits |