default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

20 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 83K1000JVN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 15.3 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, P-core 2.4GHz up to 4.9GHz, E-core 1.8GHz up to 3.6GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800), hỗ trợ tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, hỗ trợ nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 15.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
    Màu sắc Luna Grey (Xám)
  2. Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 21HK004VVA (i7-1360P , 32GB LPDDR5x, 512GB SSD, RTX A500, 16 inch WUXGA, NoOS, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 4P-core 2.2 / 5.0 GHz, 8E-core 1.6 / 3.7 GHz, 18MB Cache)
    RAM 32GB Soldered LPDDR5x-7500 MHz (chạy ở 4800 MHz do giới hạn nền tảng, không nâng cấp được)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 (Chứng nhận ISV)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 36 Tháng
  3. Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 21JN006AVA (i7-1355U, 16 GB DDR4, 512GB SSD, 16 inch WUXGA, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 2P-core 1.7 / 5.0 GHz, 8E-core 1.2 / 3.7 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (8GB hàn chết + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 24 Tháng
  4. Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 4 21H1003AVA i7-1360P, 16GB DDR4, 512GB SSD, 14 inch FHD, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P, 12 nhân (4P + 8E), 16 luồng, 18MB Cache, tối đa 5.0GHz
    RAM 16GB (8GB x 2) SO-DIMM DDR4-3200, tối đa 64GB (2 khe)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0, nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch Full HD (1920x1080), IPS, 250 nits, chống chói, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Laptop Lenovo LOQ 15IRX9 83DV00UGVN (i7-13650HX, 24GB DDR5, 512GB SSD, RTX 4050, 15.6 inch FHD, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13650HX (14 nhân, 20 luồng, P-core 2.6-4.9GHz, E-core 1.9-3.6GHz, 24MB)
    RAM 24GB DDR5-4800 MHz (2 x 12GB SO-DIMM, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe M.2 2280, tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS)
    Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC, chống chói
    Bảo hành 24 Tháng
  6. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 83K00007VN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD,14 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo IdeaPad Slim
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache
    RAM 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp)
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light
  7. Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 21JK00PFVA ( i7-1355U/ 16GD4/ 512GSSD/ 14.0WUXGA/ 3C47/ NoOS/2Y/Black)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz)
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Màu sắc Đen
  8. Lenovo ThinkPad X13 GEN 4 21EXS0l500 (Core i7 1360P/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WUXGA/ Windows 11 Pro/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo ThinkPad
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    CPU Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache
    RAM 16GB LPDDR5-4800MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512GB M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300nits, 60Hz
  9. Lenovo ThinkPad E14 GEN 4 21E300DTVA (Core i7 1255U/ 8GB/ 256GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo ThinkPad
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1255U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 4.7 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB DDR4 3200MHz Soldered
    Ổ cứng 256GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 SSD
    Mở rộng thêm 1 ổ tối đa 1TB M.2 2242 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  10. Lenovo ThinkPad E14 GEN 5 21JK006HVA (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo ThinkPad
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Filter
Set Ascending Direction

20 items

Page
per page
View as List Grid