Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, P-core 2.4GHz up to 4.9GHz, E-core 1.8GHz up to 3.6GHz, 24MB Cache) |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800), hỗ trợ tối đa 24GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, hỗ trợ nâng cấp tối đa 1TB |
VGA | Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 15.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Màu sắc | Luna Grey (Xám) |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 4P-core 2.2 / 5.0 GHz, 8E-core 1.6 / 3.7 GHz, 18MB Cache) |
RAM | 32GB Soldered LPDDR5x-7500 MHz (chạy ở 4800 MHz do giới hạn nền tảng, không nâng cấp được) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 (Chứng nhận ISV) |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 2P-core 1.7 / 5.0 GHz, 8E-core 1.2 / 3.7 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB DDR4 3200 MHz (8GB hàn chết + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1360P, 12 nhân (4P + 8E), 16 luồng, 18MB Cache, tối đa 5.0GHz |
RAM | 16GB (8GB x 2) SO-DIMM DDR4-3200, tối đa 64GB (2 khe) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0, nâng cấp tối đa 1TB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920x1080), IPS, 250 nits, chống chói, 45% NTSC |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-13650HX (14 nhân, 20 luồng, P-core 2.6-4.9GHz, E-core 1.9-3.6GHz, 24MB) |
RAM | 24GB DDR5-4800 MHz (2 x 12GB SO-DIMM, tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe M.2 2280, tối đa 2TB) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS) |
Màn hình | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC, chống chói |
Bảo hành | 24 Tháng |
Product Line | Lenovo IdeaPad Slim |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB |
VGA | Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Màu sắc | Đen |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
CPU | Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache |
RAM | 16GB LPDDR5-4800MHz (Soldered) |
Ổ cứng | 512GB M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300nits, 60Hz |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i7-1255U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 4.7 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB DDR4 3200MHz Soldered |
Ổ cứng |
256GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 SSD Mở rộng thêm 1 ổ tối đa 1TB M.2 2242 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |