Product Line | HP ProBook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, 1.2 GHz - 4.5 GHz, 12MB L3 cache) |
RAM | 16GB DDR5 5600 MHz (1x16GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 (3.0 x4) |
VGA | Intel Arc Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, cảm ứng, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1334U (10 nhân, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.6 GHz, 12MB L3 cache) |
RAM | 8GB DDR4 3200 MHz (2x4GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
Màu sắc | Natural Silver |
Product Line | HP ProBook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-1355U (13th Gen, 10 nhân, 12 luồng, 2 P-core + 8 E-core, 1.7 GHz - 5.0 GHz, 12MB L3 Cache) |
RAM | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, viền mỏng |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | Intel Core Ultra 5 125U (12 nhân, 14 luồng, 2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core, xung nhịp 1.3 GHz - 4.3 GHz, 12MB L3 Cache) |
RAM | 16GB DDR5-5600MHz (2 x 8GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 |
Màu sắc | Pike Silver |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (10 lõi: 2 P-core + 8 E-core, 12 luồng, xung nhịp 1.2 GHz - 5.0 GHz, 12MB L3 Cache) |
RAM | 16GB DDR4-3200MHz (2 x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS hoặc BrightView, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, viền mỏng micro-edge |
Màu sắc | Natural Silver |
Product Line | HP 240 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U ( 1.2 GHz - 4.4GHz / 10MB / 6 nhân, 8 luồng ), Non-EVO |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 NVMe ) |
VGA | Onboard Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 60Hz , không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Product Line | HP Gaming Victus |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-12450H, 8C/12T, 3.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512 GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | HP Pavilion |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1240P, 12C/16T, 3.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | HP Pavilion |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i3-1315U, 6C/8T, 1.2 GHz Up to 4.5 GHz, 10MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | HP Pavilion |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1235U , 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |