default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

115 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Laptop Dell Inspiron 3530 N3530-i3U085W11BLU (i3-1305U, 8GB DDR4, 512GB SSD, 15.6 inch FHD, Win11H, Office, 1Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Dell Inspiron
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel® Core™ i3-1305U (5 nhân, 6 luồng, 1.6 GHz - 4.5 GHz, 10MB L3 Cache, 15W)
    RAM 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB, 2 khe, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB M.2 PCIe NVMe SSD (Gen3 hoặc Gen4, tùy cấu hình)
    VGA Intel® UHD Graphics (24EU, tích hợp)
    Màn hình 15.6 inch FHD (1920 x 1080), WVA, 120Hz, 250 nits, chống chói, không cảm ứng
    $0.00
    Add to Compare
  2. Laptop HP Pavilion 15-eg3111TU 8U6L8PA (i5-1335U, 16GB DDR4, 512GB, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel® Core™ i5-1335U (10 nhân, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.6 GHz, 12MB L3 Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB, onboard)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe M.2
    VGA Intel® Iris Xe Graphics (tích hợp, dual channel)
    Màn hình 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, viền mỏng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz
    Bảo hành 12 Tháng
    $0.00
    Add to Compare
  3. Laptop Dell Inspiron 14 5440 N4I7204W1 (Core 7 150U, 16GB DDR5, 512GB SSD, 14 inch FHD+, Win11H, Office21, 1Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Dell Inspiron
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel® Core™ 7 150U (10 nhân, 12 luồng, 12MB cache, 1.8 GHz - 5.4 GHz)
    RAM 16GB DDR5-5200MHz (2x8GB, tối đa 32GB, không còn khe trống)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2230 PCIe Gen 4x4 NVMe
    VGA Intel® Graphics (tích hợp, chia sẻ bộ nhớ)
    Màn hình 14 inch FHD+ (1920x1200), 16:10, WVA/IPS, 250 nits, chống chói, ComfortView Plus
    $0.00
    Add to Compare
  4. Laptop HP Elitebook 630 G10 9H1N9PT (i7-1355U, 16GB DDR4, 512GB SSD, 13.3 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4-3200 MHz (1 x 16GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB (tùy cấu hình)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2, hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB
    VGA Intel® UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 13.3 inch FHD (1920x1080), IPS, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC, Narrow Bezel
    Màu sắc Pike Silver (Bạc)
  5. Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA (i7-1360P, 16GB DDR4, 512GB SSD, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 18 MB cache, tối đa 5.0 GHz)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (1 x 16GB, còn 1 khe trống, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe M.2
    VGA Intel UHD Graphics (hỗ trợ Intel Iris Xe Graphics với dual-channel RAM)
    Màn hình 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, cảm ứng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
  6. Laptop Dell Inspiron 14 5440 71034770 (Core 7 150U, 16 GB DDR5, 1TB SSD, MX570A 2GB, 14 inch 2.2K, Win11H, Office, 1Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Dell Inspiron
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core 7 150U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 1.8 GHz - 5.4 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB (2 x 8GB) DDR5 5200MHz (dual-channel, onboard, không nâng cấp được)
    Ổ cứng 1TB SSD M.2 PCIe NVMe (không nâng cấp được)
    VGA NVIDIA GeForce MX570A 2GB GDDR6
    Màn hình 14 inch 2.2K (2240 x 1400), WVA/IPS, chống chói, 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus
  7. Laptop Dell Vostro 3430 71021669 (i5-1335U, 16GB, 512GB, 14 inch FHD, Win11H, Office, 1Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Dell Vostro
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-1335U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.6 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz (dual-channel, tối đa 16GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (không nâng cấp được)
    VGA Intel Iris Xe Graphics (tích hợp, kích hoạt với RAM dual-channel)
    Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080), WVA/IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, ComfortView
  8. Laptop Dell Latitude 3440 L3440-I51235U-16G512G (i5-1235U, 16GB DDR4, 512GB SSD, Ubuntu, 3Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Dell Latitude
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i5-1235U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.4 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz (hỗ trợ tối đa 64GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 NVMe PCIe (không nâng cấp được)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080), WVA/IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC
  9. Laptop HP 15s-fq5144TU 7C0R8PA (i7-1255U, 16GB DDR4, 512GB SSD, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1255U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 12MB Cache, 1.7 GHz, Turbo 4.7 GHz, TDP 15W)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (2 x 8GB, dual-channel, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB M.2 PCIe® NVMe™ SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics (kích hoạt với dual-channel RAM)
    Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), micro-edge, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz
    Màu sắc Natural Silver
  10. Laptop Dell Latitude 5450 (Ultra 5 135U vPro, 16GB DDR5, 512GB SSD, 14inch FHD, 3cell 54 Wh, Win11Pro, 4Y ProSupport)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    CPU Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 lõi, 14 luồng, 12MB cache, 1.1GHz đến 4.4GHz Turbo, 15W)
    RAM 16GB (2 x 8GB) DDR5-5600MT/s, dual-channel (tối đa 64GB, 2 khe SO-DIMM)
    Ổ cứng 512GB M.2 2230 PCIe Gen4 NVMe SSD, Class 35 (tối đa 2TB)
    VGA Intel Graphics (tích hợp)
    Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, 80°/86.6° góc nhìn
    Màu sắc Titan Gray
Filter
Set Ascending Direction

115 items

Page
per page
View as List Grid