Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ i3-1305U (5 nhân, 6 luồng, 1.6 GHz - 4.5 GHz, 10MB L3 Cache, 15W) |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB, 2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD (Gen3 hoặc Gen4, tùy cấu hình) |
VGA | Intel® UHD Graphics (24EU, tích hợp) |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), WVA, 120Hz, 250 nits, chống chói, không cảm ứng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel® Core™ i5-1335U (10 nhân, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.6 GHz, 12MB L3 Cache) |
RAM | 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB, onboard) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA | Intel® Iris Xe Graphics (tích hợp, dual channel) |
Màn hình | 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, viền mỏng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ 7 150U (10 nhân, 12 luồng, 12MB cache, 1.8 GHz - 5.4 GHz) |
RAM | 16GB DDR5-5200MHz (2x8GB, tối đa 32GB, không còn khe trống) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230 PCIe Gen 4x4 NVMe |
VGA | Intel® Graphics (tích hợp, chia sẻ bộ nhớ) |
Màn hình | 14 inch FHD+ (1920x1200), 16:10, WVA/IPS, 250 nits, chống chói, ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB DDR4-3200 MHz (1 x 16GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB (tùy cấu hình) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2, hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB |
VGA | Intel® UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 13.3 inch FHD (1920x1080), IPS, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC, Narrow Bezel |
Màu sắc | Pike Silver (Bạc) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 18 MB cache, tối đa 5.0 GHz) |
RAM | 16GB DDR4 3200 MHz (1 x 16GB, còn 1 khe trống, tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA | Intel UHD Graphics (hỗ trợ Intel Iris Xe Graphics với dual-channel RAM) |
Màn hình | 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, cảm ứng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core 7 150U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 1.8 GHz - 5.4 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (2 x 8GB) DDR5 5200MHz (dual-channel, onboard, không nâng cấp được) |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe (không nâng cấp được) |
VGA | NVIDIA GeForce MX570A 2GB GDDR6 |
Màn hình | 14 inch 2.2K (2240 x 1400), WVA/IPS, chống chói, 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
Product Line | Dell Vostro |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1335U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.6 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz (dual-channel, tối đa 16GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (không nâng cấp được) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp, kích hoạt với RAM dual-channel) |
Màn hình | 14 inch FHD (1920 x 1080), WVA/IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, ComfortView |
Product Line | Dell Latitude |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
CPU | Intel Core i5-1235U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.4 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (2 x 8GB) DDR4 3200MHz (hỗ trợ tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe (không nâng cấp được) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920 x 1080), WVA/IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1255U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 12MB Cache, 1.7 GHz, Turbo 4.7 GHz, TDP 15W) |
RAM | 16GB DDR4 3200 MHz (2 x 8GB, dual-channel, tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (kích hoạt với dual-channel RAM) |
Màn hình | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), micro-edge, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz |
Màu sắc | Natural Silver |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
---|---|
CPU | Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 lõi, 14 luồng, 12MB cache, 1.1GHz đến 4.4GHz Turbo, 15W) |
RAM | 16GB (2 x 8GB) DDR5-5600MT/s, dual-channel (tối đa 64GB, 2 khe SO-DIMM) |
Ổ cứng | 512GB M.2 2230 PCIe Gen4 NVMe SSD, Class 35 (tối đa 2TB) |
VGA | Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, 80°/86.6° góc nhìn |
Màu sắc | Titan Gray |