default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

94 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Laptop HP Pavilion 15-eg3111TU 8U6L8PA (i5-1335U, 16GB DDR4, 512GB, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel® Core™ i5-1335U (10 nhân, 12 luồng, 1.3 GHz - 4.6 GHz, 12MB L3 Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB, onboard)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe M.2
    VGA Intel® Iris Xe Graphics (tích hợp, dual channel)
    Màn hình 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, viền mỏng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz
    Bảo hành 12 Tháng
    $0.00
    Add to Compare
  2. Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 21JK006QVA (i5-1335U, 8GB DDR4, 512GB, 14 inch WUXGA, No OS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel® Core™ i5-1335U, 10 nhân (2P + 8E), 12 luồng, P-core 1.3 / 4.6 GHz, E-core 0.9 / 3.4 GHz, 12MB cache
    RAM 8GB SO-DIMM DDR4-3200MHz (1x8GB onboard, 1 khe trống, hỗ trợ tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp đến 1TB)
    VGA Intel® Iris® Xe Graphics (chức năng tương tự UHD Graphics)
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, 60Hz
    Bảo hành 24 Tháng
    $0.00
    Add to Compare
  3. Laptop HP Elitebook 630 G10 9H1N9PT (i7-1355U, 16GB DDR4, 512GB SSD, 13.3 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 1.7GHz up to 5.0GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4-3200 MHz (1 x 16GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB (tùy cấu hình)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2, hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB
    VGA Intel® UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 13.3 inch FHD (1920x1080), IPS, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC, Narrow Bezel
    Màu sắc Pike Silver (Bạc)
  4. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 83K1000JVN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 15.3 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, P-core 2.4GHz up to 4.9GHz, E-core 1.8GHz up to 3.6GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800), hỗ trợ tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, hỗ trợ nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 15.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
    Màu sắc Luna Grey (Xám)
  5. Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA (i7-1360P, 16GB DDR4, 512GB SSD, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 18 MB cache, tối đa 5.0 GHz)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (1 x 16GB, còn 1 khe trống, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe M.2
    VGA Intel UHD Graphics (hỗ trợ Intel Iris Xe Graphics với dual-channel RAM)
    Màn hình 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, cảm ứng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
  6. Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 21LU004KVA (Ultra 7 155H, 16GB LPDDR5x, 512GB SSD, 13.3 inch WUXGA, NoOS, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân: 6P + 8E + 2LPE, 22 luồng, tối đa 4.8 GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz (không thể nâng cấp)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
    VGA Integrated Intel Arc Graphics
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống chói, 100% sRGB
    Bảo hành 36 Tháng
  7. Laptop Lenovo V14 G4 83A000FNVN (i5-13420H, 16GB DDR4, 512GB SSD, 14 inch FHD, NoOS, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-13420H (8 nhân, 12 luồng, 4P-core 2.1 / 4.6 GHz, 4E-core 1.5 / 3.4 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM, hỗ trợ tối đa 24GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Hỗ trợ thêm 1 x 2.5" SATA HDD lên đến 1TB)
    VGA Intel UHD Graphics
    Màn hình 14 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Ligh
    Bảo hành 24 Tháng
  8. Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 21HK004VVA (i7-1360P , 32GB LPDDR5x, 512GB SSD, RTX A500, 16 inch WUXGA, NoOS, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 4P-core 2.2 / 5.0 GHz, 8E-core 1.6 / 3.7 GHz, 18MB Cache)
    RAM 32GB Soldered LPDDR5x-7500 MHz (chạy ở 4800 MHz do giới hạn nền tảng, không nâng cấp được)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 (Chứng nhận ISV)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 36 Tháng
  9. Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 21JN006AVA (i7-1355U, 16 GB DDR4, 512GB SSD, 16 inch WUXGA, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 2P-core 1.7 / 5.0 GHz, 8E-core 1.2 / 3.7 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (8GB hàn chết + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 24 Tháng
  10. Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 21JK00H4VA (i5-13420H, 16GB DDR4, 512GB SSD, 14 inch WUXGA , NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-13420H, 8 nhân (4P + 4E), 12 luồng, 12MB Cache, tối đa 4.6GHz
    RAM 16GB (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200, tối đa 40GB (2 khe)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0, nâng cấp tối đa 1TB (2 khe)
    VGA Intel UHD Graphics
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

94 items

Page
per page
View as List Grid