Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, 12 nhân (2P + 8E + 2LPE), 14 luồng, turbo tối đa 4.3GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1 x 16GB, hỗ trợ tối đa 64GB, 2 khe) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ tối đa 2TB, 2 khe) |
VGA | Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 16:10 |
Màu sắc | Graphite Black |
Product Line | Dell Latitude |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
CPU | Intel Core Ultra 5 - 125U (12 MB cache, 12cores, up to 4.3 GHz Turbo) |
RAM | 16GB DDR5 5600MHz (2x8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230 Gen 4 PCIe NVMe |
Màn hình | 14 inch, FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, 250 nit, 45% NTSC |
Product Line | Microsoft Surface Laptop 4 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 4680U (6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.0GHz, 384Kb Cache) |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 13.5 inch PixelSense™ Display Resolution: 2256 x 1504 (201 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc, Kính cường lực Gorilla® Glass 3 |
Product Line | Asus Zenbook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core Ultra 5 125H, 14C/16T, 1.2 GHz Up to 4.5 GHz, 20 MB Intel Smart Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) LPDDR5x 7467Mhz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Intel Arc Graphics |
Màn hình | Nhận diên khuôn mặt, NumPad |
Product Line | Asus Vivobook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7530U, 6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.5 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 90Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display |
Product Line | Asus Zenbook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core Ultra 5 125H, 14C/16T, 1.2 GHz Up to 4.5 GHz, 20 MB Intel Smart Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) LPDDR5x 7467Mhz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Intel Arc Graphics |
Màn hình | 14.0inch 3K (2880 x 1800) Lumina OLED 16:10, 0.2ms, 120Hz, 400nits, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, TÜV Rheinland-certified |
Product Line | Asus Vivobook Go |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7520U, 6C/8T, 2.8 GHz Up to 4.3 GHz, 2MB Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen |