Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1334U, 10 nhân 12 luồng , 3.4 GHz - 4.6 GHz |
RAM | 1x 16GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch, WUXGA (1920 x 1200), 60 HzIPS NTSC 45% 60Hz Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
Màu sắc | Bạc |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
CPU | Intel Core 7 150U (1.8 GHz - 5.4 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng) |
RAM | 2 x 8GB 5200MHz DDR5 (Hỗ trợ tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe |
VGA | Intel Graphics |
Màn hình | 14", Non-Touch, FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, Anti-Glare, 250 nit, ComfortView |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Màu sắc | Đen |
Product Line | HP 240 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U ( 1.2 GHz - 4.4GHz / 10MB / 6 nhân, 8 luồng ), Non-EVO |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 NVMe ) |
VGA | Onboard Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 60Hz , không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Product Line | Dell Latitude |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
CPU | Intel Core Ultra 5 - 125U (12 MB cache, 12cores, up to 4.3 GHz Turbo) |
RAM | 16GB DDR5 5600MHz (2x8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230 Gen 4 PCIe NVMe |
Màn hình | 14 inch, FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, 250 nit, 45% NTSC |
Product Line | MacBook Pro |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 1TB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (3024x1964) LED-backlit display with IPS technology, 500-1600 nits |
Product Line | MacBook Pro |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU |
RAM | 16GB |
Ổ cứng | 1TB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (3024x1964) LED-backlit display with IPS technology, 500-1600 nits |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU |
RAM | 8GB |
Ổ cứng | 1TB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (3024x1964) LED-backlit display with IPS technology, 500-1600 nits |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU |
RAM | 8GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10 core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (3024x1964) LED-backlit display with IPS technology, 120Hz, 500-1600 nits |
Product Line | MacBook Pro |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M3 Max chip with 14‑core CPU and 30‑core GPU |
RAM | 36 GB |
Ổ cứng | 1TB SSD |
VGA | 30 Core GPU |
Màn hình | 14.2-inch (diagonal) Liquid Retina XDR display (3024x1964) native resolution at 254 ppi |