Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-10850H (6 Core, 2.70 GHz to 5.10 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2666 MHz |
Ổ cứng | M.2 512GB PCIe NVMe Class 40 |
VGA | Nvidia Quadro RTX 4000 8GB |
Màn hình | 15.6" FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA, CamMic/WLAN |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12700H vPro (14 cores, 20 threads, 2.30 GHz to 4.70 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A1000, 4GB |
Màn hình | 14inch FHD+(1920 x 1200) Non-touch, 60Hz, 500 nits WLED, 100% sRGB, Low Blue Light, IR Camera and Mic |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i9-12900H vPro (14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 5.00 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A2000, 8GB |
Màn hình | 15.6 inch UHD+(3840 x 2400) HDR400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12800H vPro (14 cores, 20 threads, 2.40 GHz to 4.80 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A2000, 8GB |
Màn hình | 15.6 inch UHD+(3840 x 2400) HDR400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12800H vPro (14 cores, 20 threads, 2.40 GHz to 4.80 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 256GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A2000, 8GB |
Màn hình | 15.6 inch UHD+(3840 x 2400) HDR400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i9-11950H (14 cores, 20 threads, 2.40 GHz to 4.80 GHz, 24MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200 MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 2280 Gen 3 PCIe x4 NVMe |
VGA | Nvidia RTX A2000, 4GB |
Màn hình | 15.6 inch UltraSharp FHD+, 1920x1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1270P vPro (4+8 Core, 16 Threads, up to 4.80 GHz, 18 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 2230 Gen 3 PCIe NVMe |
VGA | NVIDIA T550 4GB DDR6 |
Màn hình | 14 inch FHD,LCD with 250 nits, non-touch, HD RGB Camera and Microphone |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1250P vPro (12 cores 16 threads, upto 4.40 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 256 GB, M.2 2230, Gen 3 PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
VGA | NVIDIA T550 4GB DDR6 |
Màn hình | 14 inch FHD,LCD with 250 nits, non-touch, HD RGB Camera and Microphone |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i9-12900H (14 Core, 2.50GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | NVIDIA® RTX™ T600 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 250nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Non-Touch, RGB Cam,Mic, WLAN Capable |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12800H (14 cores 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 24MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 2230 Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | NVIDIA RTX A1000 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 250 nit, non-touch, 45% NTSC, RGB HD Camera and Mic with WLAN |
Bảo hành | 36 Tháng |