Product Line | HP 240 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U ( 1.2 GHz - 4.4GHz / 10MB / 6 nhân, 8 luồng ), Non-EVO |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 NVMe ) |
VGA | Onboard Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS , 60Hz , không cảm ứng , Màn hình chống lóa |
Product Line | Lenovo V14 |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Lenovo V14 |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i3-1315U, 6C/8T, 1.2 GHz Up to 4.5 GHz, 10MB Cache |
RAM | 8GB DDR4-3200MHz Soldered |
Ổ cứng |
256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Mở rộng 1x 2.5" HDD tối đa 1TB + 1x M.2 SSD tối đa 512GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Lenovo V14 |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200MHz + 8GB SO-DIMM DDR4-3200MHz) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (mở rộng 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Lenovo V14 |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i5-12500H, 10C/16T, 3.3 GHz Up to 4.5 GHz, 18MB Cache |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200MHz + 8GB SO-DIMM DDR4-3200MHz) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe HDD 2.5" tối đa 1TB) |
VGA | Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Asus Vivobook Go |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7520U, 6C/8T, 2.8 GHz Up to 4.3 GHz, 2MB Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen |
Product Line | HP 240 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | HP 240 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | HP 14s |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i3-1215U, 6C/8T, 1.2 GHz Up to 4.4 GHz, 10MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | HP 14s |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |