Trạng thái hàng | Cần đặt hàng |
---|---|
Hãng | Epson |
Loại máy in | Máy in kim |
Cổng giao tiếp | USB/LPT |
Chức năng | In |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Epson LQ310 là một máy in kim (dot matrix printer) 24 kim thuộc dòng LQ Series của Epson, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn hóa đơn, chứng từ, và biểu mẫu đa liên cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ra mắt để thay thế dòng LQ300 huyền thoại, LQ310 mang đến tốc độ in vượt trội lên đến 416 ký tự/giây (ở chế độ nháp tốc độ cao, 12 cpi) và độ bền cao hơn 67% với MTBF 10.000 giờ. Máy hỗ trợ in 1 bản chính + 3 bản sao, phù hợp cho các ứng dụng như hóa đơn VAT, phiếu xuất kho, và biểu mẫu tại ngân hàng, siêu thị, hoặc phòng kế toán.
Máy được trang bị bộ nhớ đệm 128KB, gấp đôi so với các dòng trước, giúp xử lý dữ liệu nhanh hơn. Với thiết kế nhỏ gọn (362 x 275 x 154 mm, nặng 4.1 kg) và vận hành êm ái, LQ310 dễ dàng bố trí trong không gian văn phòng. Các cổng kết nối linh hoạt như USB 2.0, Parallel, và Serial đảm bảo tương thích với nhiều thiết bị. Sử dụng ruy-băng mực C13S015639 với tuổi thọ khoảng 2.5 triệu ký tự, LQ310 là lựa chọn tiết kiệm chi phí, đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần in ấn liên tục.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Epson LQ310 |
Loại máy | Máy in kim (Dot Matrix), 24 kim |
Công nghệ in | Impact Dot Matrix |
Tốc độ in | 416 ký tự/giây (12 cpi, High-Speed Draft) 347 ký tự/giây (10 cpi, Draft) 121 ký tự/giây (10 cpi, Letter Quality) |
Số lượng bản in | 1 bản chính + 3 bản sao (tổng 4 liên) |
Khổ giấy | - Giấy thường: Rộng 100-257 mm, Dài 100-364 mm (A4, Letter) - Giấy liên tục: Rộng 101.6-254 mm, Dài 101.6-558.8 mm - Nhãn, phong bì, giấy cuộn |
Cơ chế nạp giấy | Manual Insertion (Rear in, Top out), Tractor (Rear in, Top out) |
Độ phân giải in | 360 x 180 dpi |
Bộ nhớ đệm | 128 KB |
Cổng kết nối | USB 2.0, Parallel (IEEE-1284, nibble mode), Serial |
Kiểu chữ (Fonts) | Bitmap Fonts: Epson Draft (10, 12, 15 cpi), Epson Roman & Sans Serif (10, 12, 15 cpi, Proportional), Epson Courier (10, 12, 15 cpi), Epson Prestige (10, 12 cpi), Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S (10 cpi), Epson Script C (Proportional) Character Tables: Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15 |
Mã vạch (Barcodes) | Code 39, Code 128, EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, POSTNET |
Ruy-băng mực | C13S015639/C13S015634 (tuổi thọ ~2.5 triệu ký tự, Draft 10 cpi, 48 dots/character) |
Tuổi thọ đầu in | ~400 triệu nét/kim |
Độ bền (MTBF) | 10.000 giờ (Power-On Hours) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98, 2000, XP, Vista, 7, 8, 8.1, 10 (32/64-bit) |
Công suất tiêu thụ | ~27W (hoạt động), ~1.2W (chế độ chờ) |
Độ ồn | ~53 dB(A) (theo ISO 7779) |
Kích thước | 362 (R) x 275 (S) x 154 (C) mm |
Trọng lượng | 4.1 kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 5°C đến 35°C Độ ẩm: 10% đến 80% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | Energy Star, RoHS, CE |
Bảo hành | 12 tháng (theo chính sách Epson tại khu vực) |
Ghi chú:
Soft365 được chứng nhận là đối tác cung cấp máy in Epson chính hãng tại Việt Nam. Trải qua 15 năm hình thành phát triển và giữ vững vị thế trên thị trường, chúng tôi tự hào mang đến cho quý khách hàng giải pháp phần mềm bản quyền chính hãng với mức giá ưu đãi, dịch vụ tư vấn và hỗ trợ hoàn hảo.
|
Trạng thái hàng | Cần đặt hàng |
---|---|
Hãng | Epson |
Loại máy in | Máy in kim |
Cổng giao tiếp | USB/LPT |
Chức năng | In |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128KB |
Tốc độ | 347 ký tự/ giây(10cpi) |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Mực in | C13S015639 |
Mô tả khác | - 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. - Cáp Usb đi kèm theo máy Kích thước 362 mm x 275 mm x 154 mm. Trọng lượng 4,1 Kg |