Product Line | HP EliteDesk |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (6 nhân, 12 luồng, 18MB cache, 3.0GHz đến 4.6GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 (1x8GB), 4800MT/s, single-channel, tối đa 128GB (4 khe DIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 Gen 4, hỗ trợ 2x M.2 + 2x HDD/SSD 3.5"/2.5" |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770, hỗ trợ 3 màn hình (2x DP 1.4a, 1x HDMI) |
Bộ nguồn | 260W 80 PLUS Platinum, hiệu suất ~90% |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14500 (14 nhân, 20 luồng, 24MB cache, 2.6GHz đến 5.0GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 (1x8GB), 4800MT/s, UDIMM, single-channel, tối đa 64GB (2 khe) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230 (Class 35), hỗ trợ 1x M.2 + 1x HDD/SSD 3.5"/2.5" |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770, hỗ trợ 4 màn hình (2x DP 1.4a, 1x HDMI) |
Bộ nguồn | 180W 80 PLUS Bronze, hiệu suất ~85% |
Product Line | HP EliteOne |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-13500 (13th Gen, 14 nhân, 20 luồng, up to 4.8 GHz, 24MB L3 Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 (4800 MHz, 1x16GB, hỗ trợ tối đa 64GB, 2 khe SODIMM) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD (hỗ trợ 2 khe M.2 2280 PCIe 3.0 x4) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | ~90W (bộ nguồn ngoài, hiệu suất 89%) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (6 nhân, 12 luồng, 3.0 GHz, Turbo 4.6 GHz, 18MB L3 Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR4-3200 MHz (1x8GB, Single Channel) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W (80 Plus Bronze) |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | HP Slim Desktop |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4 nhân, 8 luồng, 3.4 GHz, Turbo 4.5 GHz, 12MB L3 Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR4-3200 MHz (1x8GB, Single Channel) |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W (80 Plus Bronze) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-1215U (1.2 GHz, up to 4.4 GHz, 10MB Cache, 6 nhân, 8 luồng) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR4 SO-DIMM (3200 MHz, 2 khe, hỗ trợ tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Bộ nguồn | 90W AC Adapter (19V DC, 4.74A, 100~240V AC 50/60Hz universal) |
Bảo hành | 24 Tháng |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (12th Gen), 4 nhân, 8 luồng, 3.3GHz - 4.3GHz Turbo, 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5-4800MHz (1 x 8GB, single-channel), tối đa 64GB (2 khe UDIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2, hỗ trợ thêm 1 x M.2 SSD và 2 x SATA 3.5"/2.5" |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp), hỗ trợ tối đa 4 màn hình 4K |
Bộ nguồn | 260W Bronze |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14400 (14th Gen), 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, 2.5GHz - 4.7GHz, 20MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5-SDRAM (1 x 8GB), tốc độ 4800 MT/s, tối đa 64GB (2 khe DIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (M.2) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700 (20 nhân, 28 luồng, 33MB cache, up to 5.4GHz) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB), 2 khe, tối đa 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (1x M.2 NVMe + 1x SATA 3.5" mở rộng) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14400 (10 nhân, 16 luồng, 20MB cache, up to 4.7GHz) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 4400MHz (1x16GB), 2 khe, tối đa 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (1x M.2 NVMe + 1x SATA 3.5" mở rộng) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |