Kiểu kết nối | USB-C |
---|---|
Độ dài dây | ~95cm (control unit đến tai nghe) + ~120cm (USB đến control unit) |
Tính năng | Passive Noise Cancellation (đệm tai bọt xốp), micro Noise-Cancelling |
Bảo hành | 24 Tháng |
Kiểu kết nối | USB-C |
---|---|
Độ dài dây | 2.1m (1.2m từ tai nghe đến bộ điều khiển, 0.9m từ bộ điều khiển đến USB-C) |
Tính năng | HD Voice/Wideband, ActiveProtection (bảo vệ tai khỏi chấn thương âm thanh) |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Trợ lý ảo Siri, Sạc nhanh |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Trợ lý ảo Siri, Sạc nhanh |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Trợ lý ảo Siri, Sạc nhanh |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Chế độ khử tiếng ồn, Chế độ xuyên âm |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Chế độ khử tiếng ồn, Chế độ xuyên âm |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Chế độ khử tiếng ồn, Chế độ xuyên âm |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe Beats |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 40 Giờ |
Tính năng | Chế độ khử tiếng ồn, Chế độ xuyên âm |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Tai nghe AirPods |
---|---|
Kiểu kết nối | Bluetooth |
Dung lượng pin | 20 Giờ |
Tính năng | Chống ồn chủ động, Sạc nhanh |
Bảo hành | 12 Tháng |