Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Cisco |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối |
Số cổng mạng: 28x Gigabit Ethernet ports. Cổng RJ-45: 24x Gigabit Ethernet ports. Cổng quang: 4x 10 Gigabit Ethernet (SFP+). |
Performance |
- Switching capacity: 128.0 Gbps - Forwarding rate: 95.23 mbps - Flash: 512 MB - CPU: Dual-core ARM 1.4 GHz - DRAM: 1 GB DDR4 - Management: CLI, SSH, Telnet, Web, App mobile, Cloud. |
Thông số phần cứng |
Kích thước: 445 x 345 x 44 mm Trọng lượng: 4.6 kg Công suất tiêu thụ: 40.9W |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Cisco |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | Số cổng mạng: 28x Gigabit Ethernet ports. Cổng RJ-45: 24x Gigabit Ethernet ports. Cổng quang: 4x 10 Gigabit Ethernet (SFP+). |
Performance | - Switching capacity: 128.0 Gbps - Forwarding rate: 95.23 mbps - Flash: 512 MB - CPU: Dual-core ARM 1.4 GHz - DRAM: 1 GB DDR4 - Management: CLI, SSH, Telnet, Web, App mobile, Cloud. |
Thông số phần cứng | Kích thước: 445 x 345 x 44 mm Trọng lượng: 4.6 kg Công suất tiêu thụ: 40.9W |