Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | HPE |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 24x 100M/1G/2.5G/5G/10G MGig hỗ trợ UPoE+ (90W per port), 1x expansion slot |
Performance |
Memory and processor 2 GB SDRAM; packet buffer size: 3 MB, 1G flash Mounting and enclosure: Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included) 1000 Mb Latency < 5 μs 10 Gbps Latency < 3 μs 40 Gbps Latency < 1.2 μs Throughput 240 Mpps Routing/Switching capacity 640 Gbps Static MAC table 1K VLAN table 4K MAC address table size Max. 32K recommend 16K |
Thông số phần cứng |
Kích thước: 440 x 460 x 43.6 mm Trọng lượng: 5.50kg Nguồn điện: Dual AC 2385W, AC: 90 VAC to 264 VAC, DC: –36 VDC to 72 VDC |
Switch HPE FlexNetwork 5600 HI 24x 10G MGig UPoE+ (S0S34A)
Thiết Bị Mạng Switch HPE FlexNetwork 5600 HI 24x 10G MGig UPoE+ (S0S34A) mang lại hiệu suất vượt trội, tính sẵn sàng cao và ,khả năng mở rộng, quản lý với các tính năng nâng cao ở lớp truy cập , phù hợp dành cho các doanh nghiệp vừa và lớn.
Tính năng nổi bật của Switch HPE FlexNetwork 5600 SOS34A:
Khả năng phục hồi được cải thiện với DRNI và IRF, độ tin cậy và hiệu suất tốt hơn về Chất lượng dịch vụ (QoS) của người dùng, bảo mật nâng cao với xác thực MACsec và AAA dựa trên phần cứng, hiệu quả ấn tượng với nguồn điện dự phòng kép, quản lý mạng nhúng bằng Smart MC và nâng cao khả năng hiển thị mạng bằng IMC.
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | HPE |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 24x 100M/1G/2.5G/5G/10G MGig hỗ trợ UPoE+ (90W per port), 1x expansion slot |
Performance | Memory and processor 2 GB SDRAM; packet buffer size: 3 MB, 1G flash Mounting and enclosure: Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (hardware included) 1000 Mb Latency < 5 μs 10 Gbps Latency < 3 μs 40 Gbps Latency < 1.2 μs Throughput 240 Mpps Routing/Switching capacity 640 Gbps Static MAC table 1K VLAN table 4K MAC address table size Max. 32K recommend 16K |
Thông số phần cứng | Kích thước: 440 x 460 x 43.6 mm Trọng lượng: 5.50kg Nguồn điện: Dual AC 2385W, AC: 90 VAC to 264 VAC, DC: –36 VDC to 72 VDC |