Trạng thái hàng | Cần đặt hàng |
---|---|
Hãng | Juniper |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T có sẵn PoE / PoE+; 4x1GbE SFP / 10GbE SFP + |
Switching capacity | 128 Gbps |
Throughput | 95 Mpps |
Switch Juniper EX2300-24P là một thiết bị chuyển mạch Ethernet mạnh mẽ, được thiết kế với 24 cổng 10/100/1000 PoE+ và 4 cổng SFP/SFP+ để cung cấp hiệu suất cao và linh hoạt trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với khả năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) lên đến 30W trên mỗi cổng, EX2300-24P hỗ trợ kết nối và cung cấp năng lượng cho các thiết bị như điện thoại VoIP, camera an ninh và điểm truy cập không dây. Thiết bị này cũng có 4 cổng SFP/SFP+ để kết nối mạng tốc độ cao qua cáp quang, giúp mở rộng khả năng kết nối và truyền tải dữ liệu. Switch EX2300-24P sử dụng hệ điều hành Junos OS, cho phép quản lý linh hoạt và dễ dàng từ xa, giúp tối ưu hóa việc cấu hình, giám sát và duy trì mạng. Với tính năng bảo mật mạnh mẽ như lọc MAC, DHCP snooping và ARP inspection, thiết bị đảm bảo an toàn cho mạng của bạn. Juniper EX2300-24P không chỉ cung cấp hiệu suất và khả năng mở rộng vượt trội mà còn giúp giảm chi phí triển khai nhờ tích hợp PoE+ và hỗ trợ các môi trường mạng phức tạp.
Trạng thái hàng | Cần đặt hàng |
---|---|
Hãng | Juniper |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T có sẵn PoE / PoE+; 4x1GbE SFP / 10GbE SFP + |
Switching capacity | 128 Gbps |
Throughput | 95 Mpps |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
Flash | 2 GB |
SDRAM | 2 GB |
PoE | cung cấp đồng thời tới 15,4 watt PoE 802.3af Class 3 dựa trên tiêu chuẩn cho tối đa 48 cổng hoặc 30 watt PoE + dựa trên tiêu chuẩn cho tối đa 24 cổng |
Kích thước | 44.19 x4.45 x 30.98 cm |
Trọng lượng | 4.49 kg |
Nguồn điện | 80 W AC Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) 370 W Total PoE Power Budget |
Multicast | IGMP snooping entries: 2,000 IGMP: v1, v2, v3 IGMP snooping PIM-SM, PIM-SSM, PIM-DM |
QoS | Layer 2 QoS Layer 3 QoS Ingress policing: one-rate two-color; two-rate three-color markers Hardware queues per port: 8 Scheduling methods (egress): Strict Priority (SP), shaped deficit weighted round-robin (SDWRR) 802.1p, DSCP /IP precedence trust and marking L2-L4 classification criteria: Interface, MAC address, Ethertype, 802.1p, VLAN, IP address, DSCP/IP precedence, TCP/UDP port numbers Congestion avoidance capabilities: Tail drop and WRED |