Routing/Switching | Layer 2 |
---|---|
Kiểu Switch | Switch PoE |
Cổng kết nối | 5 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (4 cổng hỗ trợ PoE+), 1 cổng Uplink Gigabit |
Switching capacity | 10 Gbps |
Forwarding capacity | 7.44 Mpps |
PoE | 4 cổng PoE+ (802.3af/at), công suất tối đa 30W/cổng, tổng ngân sách PoE 120W* |
Routing/Switching | Layer 2 |
---|---|
Kiểu Switch | Switch PoE |
Cổng kết nối | 5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Poe+ (32W) |
Performance |
100 Mb Latency < 3 µs 1000 Mb Latency < 2.6 µs Throughput up to 7.4 Mpps Switching capacity: 10 Gbps MAC address table size: 2048 entries |