default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Switch mạng

Filter
Set Ascending Direction

258 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Switch Hikvision Smart POE 8 Port Gigabit DS-3E1510P-EI/M
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 8 cổng Gigabit PoE (RJ45) + 2 cổng Gigabit RJ45
    Switching capacity 20Gbps
    Forwarding capacity 14.88Mpps
    PoE IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+), 60W (tổng), tối đa 30W mỗi cổng
    Bảo hành 24 Tháng
  2. Switch Easy Smart TP-LINK 5-Port Gigabit TL-SG105MPE
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 5 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (4 cổng hỗ trợ PoE+), 1 cổng Uplink Gigabit
    Switching capacity 10 Gbps
    Forwarding capacity 7.44 Mpps
    PoE 4 cổng PoE+ (802.3af/at), công suất tối đa 30W/cổng, tổng ngân sách PoE 120W*
  3. Switch Cisco Catalyst 1200 16-port GE, PoE, 2x1G SFP_C1200-16P-2G
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 16 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet (RJ-45), hỗ trợ PoE+ (IEEE 802.3at)
    2 x 1G SFP (hỗ trợ module SFP: MGBSX1, MGBLH1, MGBLX1, MGBT1, GLC-SX-MMD, GLC-LH-SMD, GLC-BX-U, GLC-BX-D, GLC-TE)
    Switching capacity 36 Gbps
    Forwarding capacity 26.78 Mpps
    PoE 120W (tối đa 30W mỗi cổng PoE+)
  4. Switch Cisco Meraki MS130-8P-HW, 8-Port 1G, 2-Port 1G SFP, PoE, Layer 2, Cloud Managed
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 8x 1 GbE and 2x 1G SFP, 120 W PoE+
    Switching capacity 20 Gbps
    PoE 802.3bt lên đến 30W mỗi cổng
  5. Switch TP-Link TL-SG1218MP (16 Port POE Gigabit 2 Port SFP)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 16× PoE+ gigabit RJ45 ports; 2× gigabit non-PoE RJ45 ports; 2× combo gigabit SFP slots
    Switching capacity 36 Gbps
    Forwarding capacity 26.78 Mbps
    PoE Standard: 802.3at/802.3af compliant; PoE Ports: Ports 1–16; PoE Power Budget: 250 W
    Performance Switching Capacity 36 Gbps
    Packet Forwarding Rate 26.78 Mbps
    MAC Address Table 8K
    Packet Buffer Memory 4.1 Mbit
    Jumbo Frame 10 KB
  6. Switch Juniper 24-Port 10/100/1000 Ethernet PoE+ With 4-Port SFP/SFP+ EX2300-24P
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T có sẵn PoE / PoE+; 4x1GbE SFP / 10GbE SFP +
    Switching capacity 128 Gbps
    Throughput 95 Mpps
    PoE cung cấp đồng thời tới 15,4 watt PoE 802.3af Class 3 dựa trên tiêu chuẩn cho tối đa 48 cổng hoặc 30 watt PoE + dựa trên tiêu chuẩn cho tối đa 24 cổng
  7. TP-Link Switch Managed L2+, JetStream 24 Cổng Gigabit và 4 Cổng 10GE SFP+ với 24 Cổng PoE+ (TL-SG3428XMP)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối • 24× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port
    Switching capacity 128 Gbps
    Forwarding capacity 95.23 Mpps
    PoE • Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 24 Ports, up to 30 W per port • Power Budget: 384 W
    Performance Switching Capacity 128 Gbps Packet Forwarding Rate 95.23 Mpps MAC Address Table 16 K Packet Buffer Memory 12 Mbit Jumbo Frame 9 KB
  8. Switch Allied Telesis CentreCOM AT-GS970M/28PS-50 Gigabit Layer 3 Lite Managed Switch, 24x 10/100/1000T PoE+, 4x 100/1000X SFP, EU Power Cord.
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 24x 10/100/1000T PoE+, 4x 100/1000X SFP
    Switching capacity 56Gbps
    Forwarding capacity 41.7Mpps
    PoE 370W
    Performance 10KB L2 jumbo frames;Wirespeed multicasting ; Up to 16K MAC addresses ; 512MB DDR SDRAM (GS970M non PoE) ; 256MB DDR SDRAM (GS970M PS) ;4094 configurable VLANs (GS970M non PoE) ; 2048 configurable VLANs (GS970M PS) ; 64MB flash memory ;Packet Buffer memory: 1.5MB
  9. Switch Dell EMC PowerSwitch 24 Ports PoE+, 4 SFP+ Slot Uplink (N1524P)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2+
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 24 x 10/100/1000BASE-T RJ45 (PoE+); 4 x 10GbE SFP+
    Switching capacity 128 Gbps
    Forwarding capacity 128 Mpps
    PoE Tối đa 30.8W trên 24 cổng
    Performance Băng thông Switching Fabric: 128 Gbps
    Hiệu suất chuyển tiếp: 128 Mpps
    Kích thước bảng địa chỉ MAC: 16,000 mục
    Số lượng VLAN: 512
  10. Switch Fortinet FortiSwitch FS-448E-FPOE 48x GE RJ45 and 4x SFP/SFP+ ports
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 48 cổng GE RJ45, 4 cổng uplink SFP/SFP+ (48 cổng cấp nguồn PoE chuẩn (802.3af/at) với tổng công suất lên tới 772W)
    Performance Switching Capacity (Duplex) 176 Gbps
    Packets Per Second (Duplex) 262 Mpps
    Mac Address Storage 32 K
    Network Latency < 1µs
    VLANs Supported 4 K
    Link Aggregation Group Size 8
    Total Link Aggregation Groups: Up to number of ports
    Packet Buffers 2 MB
    DRAM 1GB DDR4
    FLASH 256 MB
Filter
Set Ascending Direction

258 items

Page
per page
View as List Grid