default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Switch mạng

Filter
Set Ascending Direction

12 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Switch D-Link 8-Port DGS-108GL
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Unmanaged
    Cổng kết nối 8 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps)
    Switching capacity 16 Gbps
    Forwarding capacity 11.9 Mpps
    Bảo hành 36 Tháng
  2. Switch Hikvision Smart POE 8 Port Gigabit DS-3E1510P-EI/M
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 8 cổng Gigabit PoE (RJ45) + 2 cổng Gigabit RJ45
    Switching capacity 20Gbps
    Forwarding capacity 14.88Mpps
    PoE IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+), 60W (tổng), tối đa 30W mỗi cổng
    Bảo hành 24 Tháng
  3. Switch Easy Smart TP-LINK 5-Port Gigabit TL-SG105MPE
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 5 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (4 cổng hỗ trợ PoE+), 1 cổng Uplink Gigabit
    Switching capacity 10 Gbps
    Forwarding capacity 7.44 Mpps
    PoE 4 cổng PoE+ (802.3af/at), công suất tối đa 30W/cổng, tổng ngân sách PoE 120W*
  4. Switch Cisco CBS110-8T-D-EU Unmanaged 8-port GE, Desktop, Ext PS
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Unmanaged
    Cổng kết nối 8 x RJ45 Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps)
    Switching capacity 16 Gbps (non-blocking)
    Forwarding capacity 11.9 Mpps
    Performance Tốc độ truyền tải: 16 Gbps (non-blocking)
    Tốc độ chuyển tiếp: 11.9 Mpps (Million packets per second)
    Bảng địa chỉ MAC: 8192 mục
    Khung Jumbo: Hỗ trợ, lên đến 9216 bytes
  5. Switch Cisco CBS110-16T-EU 16 Port 10/100/1000 Gigabit Ethernet
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Unmanaged
    Cổng kết nối 16 cổng 10/100/1000 Gigabit Ethernet
    Switching capacity 32 Gbps
    Forwarding capacity 23.8 Mpps
    Performance Switching campacity 32 Gbps
    Forwarding rate 23.8 Mpps
    MAC table 8K
    Jumbo frame 9216 bytes
  6. Switch HPE OfficeConnect 1420 8 Port 1G PoE+ 64W (JH330A)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 8 Port 1G PoE+ (64W)
    Performance 100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
    Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity: 16 Gbps
    MAC address table size: 4096 entries
  7. Switch HPE OfficeConnect 1420 5 Port 1G PoE+ 32W (JH328A)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Poe+ (32W)
    Performance 100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
    Throughput up to 7.4 Mpps
    Switching capacity: 10 Gbps
    MAC address table size: 2048 entries
  8. Switch Aruba Instant On 1430 16G Class4 PoE 124W
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports
    Performance Switching capacity: 32 Gbps
    Throughput (Mpps): 23.80 Mpps
    Processor and Memory 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb
    100 Mb latency < 2.7 µSec
    1000 Mb latency < 1.80 µSec
    MAC address table size 8192 entries
    Reliability MTBF (years) 126.1
  9. Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W(R8R46A)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 8 Port GbE cấp nguồn PoE Class 4 64W
    Performance Throughput (Mpps): 11.90 Mpps
    Capacity: 16 Gbps
    MAC address table size: 8192 entries
    100 Mb latency < 2.7 µSec
    1000 Mb latency < 1.80 µSec
    Processor and Memory 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb
Filter
Set Ascending Direction

12 items

Page
per page
View as List Grid