Routing/Switching | Layer 2 |
---|---|
Kiểu Switch | Switch PoE |
Cổng kết nối | 8 cổng Gigabit PoE (RJ45) + 2 cổng Gigabit RJ45 |
Switching capacity | 20Gbps |
Forwarding capacity | 14.88Mpps |
PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+), 60W (tổng), tối đa 30W mỗi cổng |
Bảo hành | 24 Tháng |
Routing/Switching | Layer 2 |
---|---|
Kiểu Switch | Switch PoE |
Cổng kết nối | 5 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (4 cổng hỗ trợ PoE+), 1 cổng Uplink Gigabit |
Switching capacity | 10 Gbps |
Forwarding capacity | 7.44 Mpps |
PoE | 4 cổng PoE+ (802.3af/at), công suất tối đa 30W/cổng, tổng ngân sách PoE 120W* |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối |
8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX) |
Switching capacity | 16 Gbps |
Bảo hành | 24 Tháng |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | 5× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Switching capacity | 25 Gbps |
Forwarding capacity | 18.6 Mpps |
Performance | Switching Capacity 25 Gbps Tốc độ chuyển gói 18.6 Mpps Bảng địa chỉ MAC 4 K Khung Jumbo 12 KB |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | 8× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Switching capacity | 40 Gbps |
Forwarding capacity | 29.8 Mpps |
Performance | Switching Capacity 40 Gbps Tốc độ chuyển gói 29.8 Mpps Bảng địa chỉ MAC 4 K Khung Jumbo 12 KB |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | • 5× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps RJ45 Ports • Auto-Negotiation • Auto-MDI/MDIX |
Switching capacity | 100 Gbps |
Forwarding capacity | 74.4 Mpps |
Performance | Switching Capacity 100 Gbps Packet Forwarding Rate 74.4 Mpps MAC Address Table 32 K Packet Buffer Memory 2 Mb Jumbo Frame 10 KB |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | • 8× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps Ports • Auto-Negotiation • Auto-MDI/MDIX |
Switching capacity | 160 Gbps |
Forwarding capacity | 119.0 Mpps |
Performance | Switching Capacity 160 Gbps Packet Forwarding Rate 119.0 Mpps MAC Address Table 16 K Packet Buffer Memory 12 Mbit Jumbo Frame 12 KB |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | 5× 10/100/1000 Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Forwarding capacity | 7.4 Mpps |
Performance | Packet Forwarding Rate 7.4 Mpps MAC Address Table 2K Packet Buffer Memory 1 Mb Jumbo Frame 16 KB |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | 8× 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Forwarding capacity | 11.9 Mpps |
Performance | Packet Forwarding Rate 11.9 Mpps MAC Address Table 4K Packet Buffer Memory 1.5 Mb Jumbo Frame 16 KB |
Kiểu Switch | Switch Gigabit (1000Mbps) |
---|---|
Cổng kết nối | • 5× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Switching capacity | 10 Gbps |
Forwarding capacity | 7.4 Mpps |
Performance | Switching Capacity 10 Gbps Packet Forwarding Rate 7.4 Mpps MAC Address Table 2 K Packet Buffer Memory 1 Mb Jumbo Frame 16 KB |