default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Switch mạng

Filter
Set Ascending Direction

87 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Switch Hikvision Smart POE 8 Port Gigabit DS-3E1510P-EI/M
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 8 cổng Gigabit PoE (RJ45) + 2 cổng Gigabit RJ45
    Switching capacity 20Gbps
    Forwarding capacity 14.88Mpps
    PoE IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+), 60W (tổng), tối đa 30W mỗi cổng
    Bảo hành 24 Tháng
  2. Switch Easy Smart TP-LINK 5-Port Gigabit TL-SG105MPE
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 5 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (4 cổng hỗ trợ PoE+), 1 cổng Uplink Gigabit
    Switching capacity 10 Gbps
    Forwarding capacity 7.44 Mpps
    PoE 4 cổng PoE+ (802.3af/at), công suất tối đa 30W/cổng, tổng ngân sách PoE 120W*
  3. Switch TP-Link TL-SG1008D 8 port Gigabit
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
    (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX)
    Switching capacity 16 Gbps
    Bảo hành 24 Tháng
  4. TP-Link Omada 5-Port 2.5G Multi-Gigabit Desktop Switch (DS105G-M2)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối 5× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
    Switching capacity 25 Gbps
    Forwarding capacity 18.6 Mpps
    Performance Switching Capacity 25 Gbps Tốc độ chuyển gói 18.6 Mpps Bảng địa chỉ MAC 4 K Khung Jumbo 12 KB
  5. TP-Link Omada 8-Port 2.5G Multi-Gigabit Desktop Switch (DS108G-M2)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối 8× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
    Switching capacity 40 Gbps
    Forwarding capacity 29.8 Mpps
    Performance Switching Capacity 40 Gbps Tốc độ chuyển gói 29.8 Mpps Bảng địa chỉ MAC 4 K Khung Jumbo 12 KB
  6. TP-Link Omada 5-Port 10G Multi-Gigabit Desktop Switch (DS105X)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối • 5× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps RJ45 Ports • Auto-Negotiation • Auto-MDI/MDIX
    Switching capacity 100 Gbps
    Forwarding capacity 74.4 Mpps
    Performance Switching Capacity 100 Gbps Packet Forwarding Rate 74.4 Mpps MAC Address Table 32 K Packet Buffer Memory 2 Mb Jumbo Frame 10 KB
  7. TP-Link Omada 8-Port 10G Multi-Gigabit Switch (DS1008X)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối • 8× 100Mbps/1Gbps/2.5Gbps/5Gbps/10Gbps Ports • Auto-Negotiation • Auto-MDI/MDIX
    Switching capacity 160 Gbps
    Forwarding capacity 119.0 Mpps
    Performance Switching Capacity 160 Gbps Packet Forwarding Rate 119.0 Mpps MAC Address Table 16 K Packet Buffer Memory 12 Mbit Jumbo Frame 12 KB
  8. TP-Link Omada 5-Port Gigabit Desktop Switch (DS105G)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối 5× 10/100/1000 Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports
    Forwarding capacity 7.4 Mpps
    Performance Packet Forwarding Rate 7.4 Mpps MAC Address Table 2K Packet Buffer Memory 1 Mb Jumbo Frame 16 KB
  9. TP-Link Omada 8-Port Gigabit Desktop Switch (DS108G)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối 8× 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
    Forwarding capacity 11.9 Mpps
    Performance Packet Forwarding Rate 11.9 Mpps MAC Address Table 4K Packet Buffer Memory 1.5 Mb Jumbo Frame 16 KB
  10. TP-Link Omada 5-Port Gigabit Easy Smart Switch (DS105GE)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối • 5× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports • AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
    Switching capacity 10 Gbps
    Forwarding capacity 7.4 Mpps
    Performance Switching Capacity 10 Gbps Packet Forwarding Rate 7.4 Mpps MAC Address Table 2 K Packet Buffer Memory 1 Mb Jumbo Frame 16 KB
Filter
Set Ascending Direction

87 items

Page
per page
View as List Grid