Loại Camera | Camera IP |
---|---|
Độ phân giải Camera | 4.0 Megapixel |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải ghi hình | 2560 × 1440 (4MP) |
Ống kính | Tiêu cự cố định: 2.8mm (FOV: 115° ngang, 60° dọc, 143° chéo) hoặc 4mm (FOV: 94° ngang, 50° dọc, 110° chéo) |
Lưu trữ | Khe thẻ microSD/microSDHC/microSDXC (-F model, tối đa 512GB), NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Bảo hành | 24 Tháng |
Loại Camera | Camera IP |
---|---|
Độ phân giải Camera | 4.0 Megapixel |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải ghi hình | 4MP (2560 × 1440) |
Ống kính | Cố định, tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Lưu trữ | không hỗ trợ thẻ nhớ trực tiếp |
Bảo hành | 24 Tháng |
Công suất | 6000VA |
---|---|
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 3 phút (tải 100%), 8 phút (tải điển hình), có thể mở rộng với EBM |
Điện áp vào/ra | 200/208/220/230/240V (dải 176-276V) |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz (tự động điều chỉnh) |
Bảo hành | 2 năm |
Loại Camera | Camera IP |
---|---|
Độ phân giải Camera | 4.0 Megapixel |
Cảm biến | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải ghi hình | 2688 × 1520 @ 25 fps |
Ống kính | Varifocal, motorized, 2.7-13.5 mm |
Lưu trữ | Thẻ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, hỗ trợ ANR |
Loại Camera | Camera IP |
---|---|
Độ phân giải Camera | 4.0 Megapixel |
Cảm biến | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải ghi hình | 4MP (2592 x 1944) @ 20fps |
Ống kính | 2.8mm (103°), 4mm (83°), 6mm (53°) @ F1.4 |
Lưu trữ | microSD/SDHC/SDXC (tối đa 256GB), NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Product Line | Eaton 5E |
---|---|
Công suất | 1200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 40 phút (1 PC, ~100W), 15 phút (2 PC, ~200W), 6 phút (3 PC, ~300W) |
Điện áp vào/ra | Điện áp đầu vào: 140-300V (điều chỉnh tự động), đầu ra: 220-240V ±10% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz (phạm vi hoạt động: 45-65 Hz, tự động chọn) |
Bảo hành | 3 năm |
Product Line | Eaton DX-RT |
---|---|
Model | DXRT 10KVA |
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | Mở rộng linh hoạt theo nhu cầu với dòng nạp lên tới 12A |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 110-275VAC - Điện áp đầu ra: 208/220/230/240V ± 1% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Product Line | Eaton DX-RT |
---|---|
Model | DXRT 6KVA |
Công suất | 6000VA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | Mở rộng linh hoạt theo nhu cầu với dòng nạp lên tới 12A |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 110-275VAC - Điện áp đầu ra: 208/220/230/240V ± 1% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Product Line | Eaton DX-RT |
---|---|
Model | DXRT 10KVA |
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 2 phút ở 100% tải, 8 phút ở 50% tải (tại hệ số công suất PF=0.9). Có thể mở rộng thời gian lưu điện và điều chỉnh dòng nạp từ 0-4A để phù hợp số modun ắcquy gắn ngoài. |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 110-275VAC - Điện áp đầu ra: 208/220/230/240V ± 1% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Product Line | Eaton DX-RT |
---|---|
Model | DXRT 6KVA |
Công suất | 6000VA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 4 phút ở 100% tải, 11 phút ở 50% tải (tại hệ số công suất PF=0.9). Có thể mở rộng thời gian lưu điện và điều chỉnh dòng nạp từ 0-4A để phù hợp số modun ắcquy gắn ngoài. |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 110-275VAC - Điện áp đầu ra: 208/220/230/240V ± 1% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |