Công suất | 1500VA |
---|---|
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 7 phút 9 giây tại tải 1000W, 25 phút 9 giây tại tải 500W (có thể mở rộng) |
Điện áp vào/ra | 230V (160-286V phạm vi hoạt động) |
Tần số đầu vào | 50/60Hz ± 3Hz (tự động nhận diện) |
Bảo hành | 3 năm (UPS, không bao gồm pin), 2 năm (pin), thêm 1 năm khi đăng ký SmartConnect |
Công suất | 1000VA |
---|---|
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 8 phút 42 giây tại tải 700W (tùy tải, có thể mở rộng với pin ngoài) |
Điện áp vào/ra | 230V (160-286V phạm vi hoạt động) |
Tần số đầu vào | 50/60Hz ± 3Hz (tự động nhận diện) |
Bảo hành | 3 năm (UPS, không bao gồm pin), 2 năm (pin), thêm 1 năm khi đăng ký SmartConnect |
Công nghệ | Line Interactive |
---|---|
Thời gian lưu điện | 4 phút 34 giây (xem thêm biểu đồ runtime tại apc.com) |
Điện áp vào/ra | 151-302V (có thể điều chỉnh), 160-280V (mặc định) |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz ± 3 Hz (tự động nhận diện) |
Bảo hành | 3 năm (sửa chữa hoặc thay thế, trừ pin), pin 2 năm (có thể mở rộng lên 5 năm với gói WBEXTWAR3YR-SP-02) |
Model | Easy UPS On-Line |
---|---|
Công suất | 1000VA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | Đầy tải (900 W) 3 phút 12 giây |
Điện áp vào/ra | 220/230/240 VAC |
Tần số đầu vào | 40 - 70 Hz |
Model | SRT5KXLI 5000VA/ 4500W |
---|---|
Công suất | 5000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 11,8 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 - 70 Hz (auto sensing) |
Model | SRT2200RMXLI (2200VA/ 1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (13 phút), 1000W (11 phút), 1300W (8 phút), 1600W (6 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Model | SMC2000I-2U LCD RM 2U (2000VA/1300W) |
---|---|
Công suất | 2000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 17 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 47 – 63Hz |
Model | SMT1500IC (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V, Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMT2200RMI2UC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 700W (24 phút), 1000W (15 phút), Full tải (5 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V. Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SRV6KI 6KVA/6KW |
---|---|
Công suất | 6000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Nửa tải (1200 W) 12,2 phút ; Đầy tải (2400 W) 4 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 280V. Điện áp ra Configurable for 220 230 or 240 nominal output voltage |
Tần số đầu vào | 50/60Hz +/- 0.1 Hz |