Model | SP C260DNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang / phút |
Mực in | SP C250S |
Model | SP-330DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter) |
Model | SP-230DNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 30 trang/phú—trang đơn<br /> 7.5 trang/phút—trang 2 mặt |
Model | SP-230SFNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 30 trang/ phút (A4) - 32 trang/ phút (Letter) |
Model | SP-C261DNW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang mỗi phút |
Mực in | SP C250S |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | AMD Ryzen 5 4680U (6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.0GHz, 384Kb Cache) |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 13.5 inch PixelSense™ Display Resolution: 2256 x 1504 (201 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc, Kính cường lực Gorilla® Glass 3 |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1035G4 (4C/8T, 1.10 GHz 3.70 GHz, 6MB Cache) |
RAM | 4GB (1x4GB) DDR3 |
Ổ cứng | 128GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 12.3” PixelSense™ Display 2736 x 1824 (267 PPI) tỉ lệ màn hình 3:2, 10-point multi-touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Pentium 6500Y (2C/4T, 1.70 GHz, 2MB Cache) |
RAM | 4GB (1x4GB) LPDDR3 |
Ổ cứng | 64GB SSD |
VGA | Intel® UHD Graphics 615 |
Màn hình | 10.5” PixelSense™ Display 1920 x 1280 (220 PPI) tỉ lệ màn hình 3:2, 10-point multi-touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1185G7 (4C/8T, 3.0 GHz Up to 4.8 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 13” PixelSense™ Flow Display Resolution: 2880 x 1920 (267 PPI) Up to 120Hz refresh rate (60Hz default) Aspect ratio: 3:2 Touch: 10 point multi-touch Hỗ trợ công nghệ Dolby Vision |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1265U (10C/12T, 3.6 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Màn hình | 13” PixelSense™ Flow Display Resolution: 2880 x 1920 (267 PPI) Up to 120Hz refresh rate (60Hz default) Aspect ratio: 3:2 Touch: 10 point multi-touch Hỗ trợ công nghệ Dolby Vision |