default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Thiết bị lưu trữ

Filter
Set Ascending Direction

16 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1621+
    Rating:
    0%
    Model DS1621+
    Số khay ổ cứng 6 Khay
    Dung lượng tối đa 108TB (18 TB x 6)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  2. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1821+
    Rating:
    0%
    Model DS1821+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Dung lượng tối đa 144TB (18 TB x8)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  3. Ổ lưu trữ mạng Synology RS3621RPxs
    Rating:
    0%
    Model RS3621RPxs
    Số khay ổ cứng 12 Khay
    Dung lượng tối đa 192 TB (16 TB drive x 12)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel® Xeon® D-1531 6-core (12-thread) 2.2 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 8GB DDR4 ECC UDIMM Tối đa 64 GB (16 GB x 4)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, RAID F1
  4. Ổ lưu trữ mạng Synology RS1221RP+
    Rating:
    0%
    Model RS1221RP+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.2 x 2, eSATA x 1, LAN Gigabit x 4
  5. Ổ lưu trữ mạng Synology RS822+
    Rating:
    0%
    Model RS822+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ R1500B 4-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32GB (16GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.0 x 2, LAN Gigabit x 4, eSATA port x 1
  6. Ổ lưu trữ mạng Synology RS1221+
    Rating:
    0%
    Model RS1221+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.2 x 2, eSATA x 1, LAN Gigabit x 4
  7. Ổ lưu trữ mạng Synology DS420+
    Rating:
    0%
    Model DS420+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 64TB (16TB x 4)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 onboard Tối đa 6 GB(2 GB + 4 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  8. Ổ lưu trữ mạng Synology DS420J
    Rating:
    0%
    Model DS420J
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 64TB (16TB x 4)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Realtek RTD1296 quad-core 1.4GHz
    Bộ nhớ hệ thống 1 GB DDR4 non-ECC
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  9. Ổ lưu trữ mạng Synology DS2422+
    Rating:
    0%
    Model DS2422+
    Số khay ổ cứng 12 Khay
    Dung lượng tối đa 14 TB drive x 12
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  10. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1522+
    Rating:
    0%
    Model DS1522+
    Số khay ổ cứng 5 Khay
    Dung lượng tối đa 90TB (18 TB x 5)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen R1600 2-core 2.6GHz
    Bộ nhớ hệ thống 8GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
Filter
Set Ascending Direction

16 items

Page
per page
View as List Grid