Model | DS423+ |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 72TB (4 x 18TB) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel Celeron J4125 4 core 2.0GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 non-ECC, Tối đa 6 GB (2 GB + 4 GB) |
Hỗ trợ RAID | Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Model | DS723+ |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 32TB (16TB x 2) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R1600 2-core 2.6GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2) |
Hỗ trợ RAID | Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 12 |
Model | DS223J |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 28TB (14TB x 2) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Realtek RTD1619B 4-core 1.7 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 1 GB DDR4 non-ECC |
Hỗ trợ RAID | Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1 |
Model | DS223 |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 32TB (16TB x 2) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Realtek RTD1619B 4-core 1.7 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 non-ECC |
Hỗ trợ RAID | Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Model | DS923+ |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 96TB (14TBdrive x 4) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen R1600 2-core 2.6GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2) |
Hỗ trợ RAID | Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 15 |
Model | DS224+ |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 28TB (14TB x 2) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel Celeron J4125 4 core 2.0GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR4 non-ECC, Tối đa 6 GB (2 GB + 4 GB) |
Hỗ trợ RAID | Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1 |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | AMD Ryzen 5 4680U (6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.0GHz, 384Kb Cache) |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 13.5 inch PixelSense™ Display Resolution: 2256 x 1504 (201 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc, Kính cường lực Gorilla® Glass 3 |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1035G4 (4C/8T, 1.10 GHz 3.70 GHz, 6MB Cache) |
RAM | 4GB (1x4GB) DDR3 |
Ổ cứng | 128GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 12.3” PixelSense™ Display 2736 x 1824 (267 PPI) tỉ lệ màn hình 3:2, 10-point multi-touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Pentium 6500Y (2C/4T, 1.70 GHz, 2MB Cache) |
RAM | 4GB (1x4GB) LPDDR3 |
Ổ cứng | 64GB SSD |
VGA | Intel® UHD Graphics 615 |
Màn hình | 10.5” PixelSense™ Display 1920 x 1280 (220 PPI) tỉ lệ màn hình 3:2, 10-point multi-touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1185G7 (4C/8T, 3.0 GHz Up to 4.8 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 13” PixelSense™ Flow Display Resolution: 2880 x 1920 (267 PPI) Up to 120Hz refresh rate (60Hz default) Aspect ratio: 3:2 Touch: 10 point multi-touch Hỗ trợ công nghệ Dolby Vision |