default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

20 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud PR2100
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud PR2100
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 28TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel Pentium N3710 1.6 GHz (Burst speed up to 2.56 GHz)
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR3L (expandable to 16 GB with two 8 GB DDR3L SO-DIMM)
    Hỗ trợ RAID RAID: 0, 1, JBOD & spanning
  2. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud EX2 Ultra
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud EX2 Ultra
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 32TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Marvell ARMADA 385 1.3GHz dual-core
    Bộ nhớ hệ thống 1GB DDR3
    Hỗ trợ RAID RAID: 0, 1, JBOD & spanning
  3. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud EX4100
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud EX4100
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 24TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Marvell ARMADA 388 1.6 GHz dual-core
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR3
    Hỗ trợ RAID RAID: 0, 1, 5, 10, JBOD & spanning
  4. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud PR4100
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud PR4100
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 40TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel Pentium N3710 1.6 GHz (Burst speed up to 2.56 GHz)
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR3L (expandable to 16 GB with two 8 GB DDR3L SO-DIMM)
    Cổng giao tiếp 2 x Gigabit Ethernet, 3 x USB 3.0
  5. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1621+
    Rating:
    0%
    Model DS1621+
    Số khay ổ cứng 6 Khay
    Dung lượng tối đa 108TB (18 TB x 6)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  6. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1821+
    Rating:
    0%
    Model DS1821+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Dung lượng tối đa 144TB (18 TB x8)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  7. Ổ lưu trữ mạng Synology RS3621RPxs
    Rating:
    0%
    Model RS3621RPxs
    Số khay ổ cứng 12 Khay
    Dung lượng tối đa 192 TB (16 TB drive x 12)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel® Xeon® D-1531 6-core (12-thread) 2.2 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 8GB DDR4 ECC UDIMM Tối đa 64 GB (16 GB x 4)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, RAID F1
  8. Ổ lưu trữ mạng Synology RS1221RP+
    Rating:
    0%
    Model RS1221RP+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.2 x 2, eSATA x 1, LAN Gigabit x 4
  9. Ổ lưu trữ mạng Synology RS822+
    Rating:
    0%
    Model RS822+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ R1500B 4-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32GB (16GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.0 x 2, LAN Gigabit x 4, eSATA port x 1
  10. Ổ lưu trữ mạng Synology RS1221+
    Rating:
    0%
    Model RS1221+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.2 x 2, eSATA x 1, LAN Gigabit x 4
Filter
Set Ascending Direction

20 items

Page
per page
View as List Grid