default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

46 items

per page
View as List Grid
  1. Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS423+
    Rating:
    0%
    Model DS423+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 72TB (4 x 18TB)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel Celeron J4125 4 core 2.0GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 non-ECC, Tối đa 6 GB (2 GB + 4 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  2. Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS723+
    Rating:
    0%
    Model DS723+
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 32TB (16TB x 2)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen R1600 2-core 2.6GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 12
  3. Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS223J
    Rating:
    0%
    Model DS223J
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 28TB (14TB x 2)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Realtek RTD1619B 4-core 1.7 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 1 GB DDR4 non-ECC
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1
  4. Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS223
    Rating:
    0%
    Model DS223
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 32TB (16TB x 2)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Realtek RTD1619B 4-core 1.7 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 non-ECC
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  5. Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS923+
    Rating:
    0%
    Model DS923+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 96TB (14TBdrive x 4)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen R1600 2-core 2.6GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 15
  6. Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS224+
    Rating:
    0%
    Model DS224+
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 28TB (14TB x 2)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel Celeron J4125 4 core 2.0GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 non-ECC, Tối đa 6 GB (2 GB + 4 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1
  7. Router Pepwave MAX BR1 IP55 | MAX-BR1-LTE-IP55
    Rating:
    0%
    Cổng WAN 1 Port WAN (PoE Input) chuẩn Fast Ethernet
    Cổng LAN 2 Port LAN chuẩn Fast Ethernet (PoE 802.3af Output với license)
    Wi-Fi Interface WiFi chuẩn 802.11b/g/n băng thông 300Mbps
    Router Throughput 100Mbps
  8. Router Pepwave MAX HD4 | MAX-HD4-LTE
    Rating:
    0%
    Cổng WAN 2 Port WAN chuẩn Gigabit Ethernet
    Cổng LAN 8 Port LAN chuẩn Gigabit Ethernet (PoE 802.3af Output với license)
    Wi-Fi Interface
    • WiFi chuẩn 802.11b/g/n băng thông 300Mbps
    • Công suất phát 2.4GHz: 24dBm
    • Công suất phát 5GHz: 18dBm
    Router Throughput 400Mbps
  9. Router Pepwave MAX Transit Duo | MAX-TST-DUO-LTE
    Rating:
    0%
    Cổng WAN 1 Port WAN chuẩn Gigabit Ethernet
    Cổng LAN 1 Port LAN chuẩn Gigabit Ethernet
    Wi-Fi Interface
    • WiFi chuẩn 802.11a/b/g/n/ac
    • Công suất phát 2.4GHz: 19dBm
    • Công suất phát 5GHz: 21dBm
    Router Throughput 400Mbps
  10. Router Pepwave UBR LTE
    Rating:
    0%
    Cổng WAN 1 Port WAN chuẩn Gigabit Ethernet
    Cổng LAN 4 Port LAN chuẩn Gigabit Ethernet
    Router Throughput 120Mbps
Filter
Set Ascending Direction

46 items

per page
View as List Grid