default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

61 items

per page
View as List Grid
  1. Lenovo ThinkSystem SR630 V2 4 x 3.5inch Silver 4310
    Rating:
    0%
    Form Factor Rack 1U
    Bộ vi xử lý Intel Xeon Silver 4310 (12C/24T, 2.1 GHz, 18MB Cache)
    Bộ nhớ RAM 16GB (1x16GB) TruDDR4 3200MHz (2Rx8 1.2V) RDIMM
    Quản trị từ xa Lenovo XClarity Controller
    Bộ nguồn 2x ThinkSystem V2 750W Platinum Hot-Swap Power Supply v2
    Bảo hành 36 Tháng
  2. Lenovo ThinkSystem SR650 V2- 8x 2.5inch Silver 4310
    Rating:
    0%
    Form Factor Rack 2U
    Bộ vi xử lý Intel Xeon Silver 4310 (12C/24T, 2.1 GHz, 18MB Cache)
    Bộ nhớ RAM 16GB (1x16GB) TruDDR4 3200MHz (2Rx8 1.2V) RDIMM
    Quản trị từ xa Lenovo XClarity Controller
    Bộ nguồn 2x ThinkSystem V2 750W Platinum Hot-Swap Power Supply v2
    Bảo hành 36 Tháng
  3. Lenovo ThinkSystem SR650 V3 8SFF
    Rating:
    0%
    Form Factor Rack 2U
    Bộ vi xử lý Intel Xeon Silver 4410Y (12C/24T, 2.0 GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ RAM 32GB (1x32GB) TruDDR5 4800MHz (1Rx4) RDIMM
    Quản trị từ xa Lenovo XClarity Controller
    Bộ nguồn 2 x ThinkSystem 1100W 230V Titanium Hot-Swap Gen2 Power Supply
    Bảo hành 36 Tháng
  4. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1621+
    Rating:
    0%
    Model DS1621+
    Số khay ổ cứng 6 Khay
    Dung lượng tối đa 108TB (18 TB x 6)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  5. Ổ lưu trữ mạng Synology DS1821+
    Rating:
    0%
    Model DS1821+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Dung lượng tối đa 144TB (18 TB x8)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
  6. Ổ lưu trữ mạng Synology RS3621RPxs
    Rating:
    0%
    Model RS3621RPxs
    Số khay ổ cứng 12 Khay
    Dung lượng tối đa 192 TB (16 TB drive x 12)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel® Xeon® D-1531 6-core (12-thread) 2.2 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 8GB DDR4 ECC UDIMM Tối đa 64 GB (16 GB x 4)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, RAID F1
  7. Ổ lưu trữ mạng Synology RS1221RP+
    Rating:
    0%
    Model RS1221RP+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.2 x 2, eSATA x 1, LAN Gigabit x 4
  8. Ổ lưu trữ mạng Synology RS822+
    Rating:
    0%
    Model RS822+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ R1500B 4-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 ECC SODIMM Tối đa 32GB (16GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.0 x 2, LAN Gigabit x 4, eSATA port x 1
  9. Ổ lưu trữ mạng Synology RS1221+
    Rating:
    0%
    Model RS1221+
    Số khay ổ cứng 8 Khay
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen V1500B quad-core 2.2 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM, Tối đa 32 GB (16 GB x 2)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
    Cổng giao tiếp USB 3.2 x 2, eSATA x 1, LAN Gigabit x 4
  10. Ổ lưu trữ mạng Synology DS420+
    Rating:
    0%
    Model DS420+
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 64TB (16TB x 4)
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR4 onboard Tối đa 6 GB(2 GB + 4 GB)
    Hỗ trợ RAID Synology Hybrid RAID (SHR), Basic, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10
Filter
Set Ascending Direction

61 items

per page
View as List Grid