default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

22 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud PR2100
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud PR2100
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 28TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel Pentium N3710 1.6 GHz (Burst speed up to 2.56 GHz)
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR3L (expandable to 16 GB with two 8 GB DDR3L SO-DIMM)
    Hỗ trợ RAID RAID: 0, 1, JBOD & spanning
  2. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud EX2 Ultra
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud EX2 Ultra
    Số khay ổ cứng 2 Khay
    Dung lượng tối đa 32TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Marvell ARMADA 385 1.3GHz dual-core
    Bộ nhớ hệ thống 1GB DDR3
    Hỗ trợ RAID RAID: 0, 1, JBOD & spanning
  3. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud EX4100
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud EX4100
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 24TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Marvell ARMADA 388 1.6 GHz dual-core
    Bộ nhớ hệ thống 2 GB DDR3
    Hỗ trợ RAID RAID: 0, 1, 5, 10, JBOD & spanning
  4. Ổ lưu trữ mạng Western Digital My Cloud PR4100
    Rating:
    0%
    Model WD My Cloud PR4100
    Số khay ổ cứng 4 Khay
    Dung lượng tối đa 40TB
    Ổ cứng Chưa có ổ cứng
    Bộ vi xử lý Intel Pentium N3710 1.6 GHz (Burst speed up to 2.56 GHz)
    Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR3L (expandable to 16 GB with two 8 GB DDR3L SO-DIMM)
    Cổng giao tiếp 2 x Gigabit Ethernet, 3 x USB 3.0
  5. Máy in phun màu Epson L14150 (A3/A4/ Copy/ Scan/ Fax/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ LAN/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Epson L14150
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/LAN/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A3/A4
    Tốc độ Draft, A4 (Black / Colour): Up to 38.0 ppm / 24.0 ppm<br /> ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 17.0 ipm / 9.0 ipm
    Mực in Maintenance Box: C13T04D100<br /> Pigment Black: 001 (C13T03Y100)<br /> Cyan - 001 (C13T03Y200)<br /> Magenta - 001 (C13T03Y300)<br /> Yellow - 001 (C13T03Y400)
  6. Máy in phun màu Epson Ecotank L4260 Wifi (A4/A5/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Ecotank L4260 Wifi
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33 ppm / 15 ppm<br /> ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 10.5 ipm / 5.0 ipm<br /> ISO 24734, A4 Duplex (Black / Colour): Up to 6.0 ipm / 4.0 ipm<br />
    Mực in 001 BK (C13T03Y100), 001 Cyan (C13T03Y200), 001 Magenta (C13T03Y300), 001 Yellow (C13T03Y400)
  7. Máy in phun màu Epson Ecotank L121
    Rating:
    0%
    Model Ecotank L121
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút<br /> Màu : Lên đến 4.8 trang/phút
    Mực in Mực 664
  8. Máy in phun màu Epson L3150 Wifi (A4/A5/ Copy/ Scan/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model L3150 Wifi
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Tốc độ in 10 ipm trang đen và 5 ipm trang màu. Tốc độ quét 200dpi 11 giây đơn sắc 28 giây màu. Tốc độ copy 7.7 ipm trang đen trắng, 3.8 ipm trang màu.
    Mực in Epson C13T00V100 - Black/ C13T00V200 - Cyan/ C13T00V300 - Magenta/ C13T00V400 - Yellow
  9. Máy in phun màu Epson L6290 (A4/A5/ In/ Copy/ Scan/ Fax/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Ecotank L6290
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour)
    Mực in Epson C13T03Y100, Epson C13T03Y200, Epson C13T03Y300, Epson C13T03Y400
  10. Máy in phun màu Epson Ecotank L5290 Wifi (A4/A5/ Copy/ Scan/ Fax/ ADF/ USB/ LAN/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Ecotank L5290 Wifi
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/LAN/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour)
    Mực in Mực 003
Filter
Set Ascending Direction

22 items

Page
per page
View as List Grid