Model | WD My Cloud PR2100 |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 28TB |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel Pentium N3710 1.6 GHz (Burst speed up to 2.56 GHz) |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR3L (expandable to 16 GB with two 8 GB DDR3L SO-DIMM) |
Hỗ trợ RAID | RAID: 0, 1, JBOD & spanning |
Model | WD My Cloud EX2 Ultra |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 32TB |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Marvell ARMADA 385 1.3GHz dual-core |
Bộ nhớ hệ thống | 1GB DDR3 |
Hỗ trợ RAID | RAID: 0, 1, JBOD & spanning |
Model | WD My Cloud EX4100 |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 24TB |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Marvell ARMADA 388 1.6 GHz dual-core |
Bộ nhớ hệ thống | 2 GB DDR3 |
Hỗ trợ RAID | RAID: 0, 1, 5, 10, JBOD & spanning |
Model | WD My Cloud PR4100 |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 40TB |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel Pentium N3710 1.6 GHz (Burst speed up to 2.56 GHz) |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR3L (expandable to 16 GB with two 8 GB DDR3L SO-DIMM) |
Cổng giao tiếp | 2 x Gigabit Ethernet, 3 x USB 3.0 |
Model | SRT2200RMXLI (2200VA/ 1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (13 phút), 1000W (11 phút), 1300W (8 phút), 1600W (6 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Model | SMC2000I-2U LCD RM 2U (2000VA/1300W) |
---|---|
Công suất | 2000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 17 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 47 – 63Hz |
Model | SMT1500IC (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V, Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMT2200RMI2UC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 700W (24 phút), 1000W (15 phút), Full tải (5 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V. Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SRT5KXLI 5000VA/ 4500W |
---|---|
Công suất | 5000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 11,8 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 - 70 Hz (auto sensing) |
Model | SRV6KI 6KVA/6KW |
---|---|
Công suất | 6000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Nửa tải (1200 W) 12,2 phút ; Đầy tải (2400 W) 4 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 280V. Điện áp ra Configurable for 220 230 or 240 nominal output voltage |
Tần số đầu vào | 50/60Hz +/- 0.1 Hz |