Model | MFP M440DN A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |
Model | Color Laser 150NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút, Tốc độ in màu: tối đa 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | LaserJet Pro MFP M227fdw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: 28 trang A4/ phút. Tốc độ copy 28 tờ / phút. Tốc độ scan 15 tờ A4/ phút -Công suất in tối đa: 30.000 trang/tháng |
Mực in | CF230A : HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~1600 pages), CF230X : HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge (~3500 pages), CF232A : HP 32A Original LaserJet Imaging Drum (~23000 pages) |
Model | 107A - 4ZB77A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút |
Mực in | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Model | Smart Tank 580 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: Lên đến 12 trang/phút. Nháp: Lên đến 22 trang/phút. |
Mực in | HP GT53XL 135ml Black Original Ink Bottle; GT52 50ml Cyan Original Ink Bottle: GT52 50ml Magenta Original Ink Bottle; GT52 50ml Yellow Original Ink Bottle |
Model | 210-3D4L3A |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng (ISO) : Tối đa 12 ppm<br /> Tốc độ in màu (ISO) :Tối đa 5 ppm<br /> Tốc độ in đen trắng (bản nháp, A4): Lên đến 22 trang/phút<br /> Tốc độ in màu (bản nháp, A4): Lên đến 16 trang/phút |
Mực in | HP GT51XL (135cc) hoặc HP GT53 (1VV22AA) 90ml Black<br /> Mực lục lam HP GT52 (70cc)<br /> Mực hồng đỏ HP GT52 (70cc)<br /> Mực vàng HP GT52 (70cc)<br /> In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trang |
Model | LaserJet Pro MFP 4103fdn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 40-42 ppm |
Mực in | Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X) |
Model | LaserJet Pro MFP 4103FDW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng : lên đến 40 trang/phút Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 34 trang/phút |
Mực in | HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510X |
Model | 137fnw - 4ZB84A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 20 trang/phút |
Mực in | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |
Model | LaserJet MFP M236sdw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in (ISO, A4): Lên đến 29 ppm |
Mực in | Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |