default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

278 items

per page
View as List Grid
  1. Laptop Dell Mobile Precision 3470 (Intel Core i7-1270P | 16GB | 512GB | T550 4GB DDR6 | 14 inch FHD | Ubuntu)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i7-1270P vPro (4+8 Core, 16 Threads, up to 4.80 GHz, 18 MB Cache)
    RAM 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz
    Ổ cứng 512GB M.2 2230 Gen 3 PCIe NVMe
    VGA NVIDIA T550 4GB DDR6
    Màn hình 14 inch FHD,LCD with 250 nits, non-touch, HD RGB Camera and Microphone
    Bảo hành 36 Tháng
  2. Laptop Dell Mobile Precision 3470 (Intel Core i5-1250P | 16GB | 256GB | T550 4GB DDR6 | 14 inch FHD | Ubuntu)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i5-1250P vPro (12 cores 16 threads, upto 4.40 GHz, 12MB Cache)
    RAM 8GB (1x8GB) DDR5 4800 MHz
    Ổ cứng 256 GB, M.2 2230, Gen 3 PCIe NVMe, SSD, Class 35
    VGA NVIDIA T550 4GB DDR6
    Màn hình 14 inch FHD,LCD with 250 nits, non-touch, HD RGB Camera and Microphone
    Bảo hành 36 Tháng
  3. Dell Mobile Precision 3571 (Core™ i9-12900H | 16GB | 512GB | RTX T600 | 15.6 inch FHD | Ubuntu)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i9-12900H (14 Core, 2.50GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz
    Ổ cứng 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD
    VGA NVIDIA® RTX™ T600 4GB GDDR6
    Màn hình 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 250nit, WVA, 45% NTSC, 60Hz, Non-Touch, RGB Cam,Mic, WLAN Capable
    Bảo hành 36 Tháng
  4. Laptop Dell Mobile Precision Workstation 3571 CTO (Intel Core i7-12800H | 16GB | 512GB | RTX A1000 | 15.6 inch FHD | Ubuntu)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i7-12800H (14 cores 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz
    Ổ cứng 512GB M.2 2230 Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD
    VGA NVIDIA RTX A1000 4GB GDDR6
    Màn hình 15.6 inch FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 250 nit, non-touch, 45% NTSC, RGB HD Camera and Mic with WLAN
    Bảo hành 36 Tháng
  5. Laptop Dell Mobile Precision 3571 (Intel Core i7-12800H | 16GB | 512GB | RTX™ T600 | 15.6 inch FHD | Ubuntu)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i7-12800H (14 cores 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz
    Ổ cứng 512GB M.2 2280 Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD
    VGA NVIDIA® RTX™ T600 4GB GDDR6
    Màn hình 15.6 inch FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 250 nit, non-touch, 45% NTSC, RGB HD Camera and Mic with WLAN
    Bảo hành 36 Tháng
  6. Laptop Dell Mobile Precision 3561 (Core I7-11850H | 16GB | 256GB | T600 4GB | 15.6 Inch FHD | Ubuntu)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i7-11850H (8 cores 16 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
    Ổ cứng 256GB M.2 Gen 3 PCIe x4 NVMe SSD + 1x M.2 PCie
    VGA NVIDIA T600 4GB GDDR6
    Màn hình 15.6 inch FHD (1920x1080) 250 nit, WVA, 45% NTSC,60Hz, Non-Touch
    Bảo hành 36 Tháng
  7. Workstation Dell Precision 5820 71015684 (W-2223/ 16GB / 512GB SSD +1TB HDD/ T400/ Windows 11 Pro/ 3Yrs)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro for Workstations
    Bộ vi xử lý Intel Xeon W-2223 (4 Cores 8 Threads, 3.6GHz to 3.9GHz Turbo, 8.25MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR4 RDIMM ECC 2933MHz
    Ổ cứng 512GB SSD + 1TB HDD 3.5" (x4 HDD 3.5" sata)
    Card màn hình Nvidia T400 4GB
    Bộ nguồn 950W
    Bảo hành 36 Tháng
  8. Workstation Dell Precision 3660 Tower 71015683 (i9 12900/ 32GB/ 512GB SSD/ T1000 4GB/ Ubuntu/ 3Yrs)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 32GB (2x16GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz
    Ổ cứng 512 GB M.2 2280, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD
    Card màn hình NVIDIA Quadro T1000, 4 GB, GDDR6
    Bộ nguồn 500 W (80 PLUS Platinum)
    Bảo hành 36 Tháng
  9. Workstation Dell Precision 3660 Tower 42PT3660D05 (i9-12900 | 16GB | 1TB + 256GB SSD | T400 4GB | 3Yr )
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz
    Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch
    Card màn hình Nvidia T400 4GB, 3 mDP to DP adapter
    Bộ nguồn 300W
    Bảo hành 36 Tháng
  10. Workstation Dell Precision 3660 Tower 71016911 (i7-13700K/ 16GB/ 256GB SSD + 1TB HDD/RTX A2000/ Ubuntu/ 3Yrs)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i7-13700K (16 Nhân 24 Luồng, 3.6Ghz Up To 5.40 GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz
    Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch
    Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB, 12GB, 4 mDP + HDMI 2.0b Video Port
    Bộ nguồn 300 W (80 PLUS Platinum)
    Bảo hành 36 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

278 items

per page
View as List Grid