Model | Smart Tank 670 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 12 A4/phút (trắng đen), 7 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 11 bản/phút (trắng đen), 5 bản/phút (màu) |
Mực in | HP 32, GT52, GT53 |
Model | ColorLaserJet Pro M255nw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 21 trang/ phút |
Mực in | HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Model | MFP 179fnw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | Laserjet Pro M501DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 45 ppm |
Mực in | HP CF287A |
Model | Neverstop Laser 1000w |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút |
Mực in | HP W1103A, W1104A. |
Model | Smart Tank 500 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 11 A4/phút (trắng đen), 5 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 10 bản/phút (trắng đen), 2 bản /phút (màu) |
Mực in | HP 32A, GT52, GT53 |
Model | MFP 178NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | Color Laser 150a |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút, Tốc độ in màu: tối đa 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | Color Laser 150NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút, Tốc độ in màu: tối đa 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | LaserJet Pro MFP M227fdw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: 28 trang A4/ phút. Tốc độ copy 28 tờ / phút. Tốc độ scan 15 tờ A4/ phút -Công suất in tối đa: 30.000 trang/tháng |
Mực in | CF230A : HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~1600 pages), CF230X : HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge (~3500 pages), CF232A : HP 32A Original LaserJet Imaging Drum (~23000 pages) |