Số nhân | 48 Cores |
---|---|
Số luồng | 96 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR5-4800 |
Băng thông RAM tối đa | 4800MHz |
Điện năng tiêu thụ | 350W |
Số nhân | 40 Cores |
---|---|
Số luồng | 80 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR5-4800 |
Băng thông RAM tối đa | 4800MHz |
Điện năng tiêu thụ | 300W |
Số nhân | 36 Cores |
---|---|
Số luồng | 72 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR5-4800 |
Băng thông RAM tối đa | 4800MHz |
Điện năng tiêu thụ | 300W |
Số nhân | 52 Cores |
---|---|
Số luồng | 104 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR5-4800 |
Băng thông RAM tối đa | 4800MHz |
Điện năng tiêu thụ | 350W |
Số nhân | 56 Cores |
---|---|
Số luồng | 112 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR5-4800 |
Băng thông RAM tối đa | 4800MHz |
Điện năng tiêu thụ | 350W |
Số nhân | 16 Cores |
---|---|
Số luồng | 32 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR4-2666 |
Băng thông RAM tối đa | 2666MHz |
Điện năng tiêu thụ | 135W |
Số nhân | 12 Cores |
---|---|
Số luồng | 24 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR4-2666 |
Băng thông RAM tối đa | 2666MHz |
Điện năng tiêu thụ | 120W |
Số nhân | 10 Cores |
---|---|
Số luồng | 20 Threads |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR4-2400 |
Băng thông RAM tối đa | 2400MHz |
Điện năng tiêu thụ | 100 W |
Model | Smart Tank 670 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 12 A4/phút (trắng đen), 7 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 11 bản/phút (trắng đen), 5 bản/phút (màu) |
Mực in | HP 32, GT52, GT53 |
Model | ColorLaserJet Pro M255nw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 21 trang/ phút |
Mực in | HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |