Model | MFC-T4500DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | In trắng đen 22 trang/phút, in màu 20 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 6500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Model | HL-T4000DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | 22/20 ipm |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | MFP M440nda |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Bình thường: Lên đến 22 trang/phút |
Mực in | HP 335A LaserJet W1335A, HP 335X LaserJet W1335X |
Model | MFP M440N A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |
Model | M706N-B6S02A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | 35 PPM khổ A4, 18 PPM khổ A3 |
Mực in | HP CZ192A |
Model | MFP M440DN A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |