default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

15 items

Page
per page
View as List Grid
  1. 10.2-inch iPad Wi-Fi + Cellular 256GB - Silver
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 256GB
    Kích thước màn hình 10.2-Inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4WH (~ 8600mAh)
  2. 10.2-inch iPad Wi-Fi + Cellular 256GB - Space Grey
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 256GB
    Kích thước màn hình 10.2-Inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4WH (~ 8600mAh)
  3. 10.2-inch iPad Wi-Fi + Cellular 64GB - Silver
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 64GB
    Kích thước màn hình 10.2-Inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4 Wh (~ 8600 mAh)
  4. 10.2-inch iPad Wi-Fi + Cellular 64GB - Space Grey
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 64GB
    Kích thước màn hình 10.2-Inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4 Wh (~ 8600 mAh)
  5. 10.2-inch iPad Wi-Fi 256GB - Silver
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 256GB
    Kích thước màn hình 10.2 inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4 Wh (~ 8600 mAh)
  6. 10.2-inch iPad Wi-Fi 256GB - Space Grey
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 256GB
    Kích thước màn hình 10.2 inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4 Wh (~ 8600 mAh)
  7. 10.2-inch iPad Wi-Fi 64GB - Silver
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 64GB
    Kích thước màn hình 10.2 inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4 Wh (~ 8600 mAh)
  8. 10.2-inch iPad Wi-Fi 64GB - Space Grey
    Rating:
    0%
    Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic (2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    Đồ họa Apple GPU 4 nhân
    RAM 3GB
    Dung lượng lưu trữ 64GB
    Kích thước màn hình 10.2 inch
    Độ phân giải 1620 x 2160 Pixels
    Dung lượng pin 32.4 Wh (~ 8600 mAh)
  9. Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B8VN (Core i7 1255U/ 8GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ Windows 11 Home/ Grey/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1255U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 4.7 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
    Mở rộng 2x M.2 SSD (M.2 2242 SSD up to 1TB, M.2 2280 SSD up to 2TB)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  10. Lenovo ThinkBook 15 G5 IRL 21JDA03KVN (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 15.6inch Full HD/ NoOS/ Grey/ Aluminium/ 1 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2 2280)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

15 items

Page
per page
View as List Grid