default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Phần cứng

Filter
Set Ascending Direction

31 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B8VN (Core i7 1255U/ 8GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ Windows 11 Home/ Grey/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1255U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 4.7 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
    Mở rộng 2x M.2 SSD (M.2 2242 SSD up to 1TB, M.2 2280 SSD up to 2TB)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  2. Lenovo ThinkBook 15 G5 IRL 21JDA03KVN (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 15.6inch Full HD/ NoOS/ Grey/ Aluminium/ 1 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2 2280)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
  3. Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL 21KHA0A4VN (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Grey/ Aluminium/ 1 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (2x8GB) SO-DIMM DDR5-5200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16.0inch WUXGA IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
    Bảo hành 12 Tháng
  4. Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00BXVN (Core i5 13500H/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch WUXGA/ Windows 11 Home/ Grey/2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-13500H, 12C/16T, 2.6 GHz Up to 4.7 GHz, 18MB Cache
    RAM 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
    Mở rộng 2x M.2 SSD (M.2 2242 SSD up to 1TB, M.2 2280 SSD up to 2TB)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP (Core i5 1235U/ 8GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ Windows 11 Home/ Grey)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-1235U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered LPDDR4-3200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch FHD (1920x1080) IPS 400nits Anti-glare
    Bảo hành 24 Tháng
  6. Workstation Dell Precision 5820 71015684 (W-2223/ 16GB / 512GB SSD +1TB HDD/ T400/ Windows 11 Pro/ 3Yrs)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro for Workstations
    Bộ vi xử lý Intel Xeon W-2223 (4 Cores 8 Threads, 3.6GHz to 3.9GHz Turbo, 8.25MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR4 RDIMM ECC 2933MHz
    Ổ cứng 512GB SSD + 1TB HDD 3.5" (x4 HDD 3.5" sata)
    Card màn hình Nvidia T400 4GB
    Bộ nguồn 950W
    Bảo hành 36 Tháng
  7. Workstation Dell Precision 3660 Tower 71015683 (i9 12900/ 32GB/ 512GB SSD/ T1000 4GB/ Ubuntu/ 3Yrs)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 32GB (2x16GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz
    Ổ cứng 512 GB M.2 2280, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD
    Card màn hình NVIDIA Quadro T1000, 4 GB, GDDR6
    Bộ nguồn 500 W (80 PLUS Platinum)
    Bảo hành 36 Tháng
  8. Workstation Dell Precision 3660 Tower 42PT3660D05 (i9-12900 | 16GB | 1TB + 256GB SSD | T400 4GB | 3Yr )
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz
    Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch
    Card màn hình Nvidia T400 4GB, 3 mDP to DP adapter
    Bộ nguồn 300W
    Bảo hành 36 Tháng
  9. Dell Precision 3660 Tower 71016911 (i7-13700K, 16GB, 256GB SSD, 1TB, A2000 6GB, KB, 500W PSU, Ubuntu, 3Y WTY)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i7-13700K (16 Nhân 24 Luồng, 3.6Ghz Up To 5.40 GHz, 30MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz
    Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch
    Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB, 12GB, 4 mDP + HDMI 2.0b Video Port
    Bộ nguồn 300 W (80 PLUS Platinum)
    Bảo hành 36 Tháng
  10. Dell Precision 3660 Tower 71010146 (i7-12700, 16GB, 256GB SSD, 1TB,T400 4GB, 300W PSU, Ubuntu, 3Y WTY)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    Bộ vi xử lý Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz
    Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch
    Card màn hình Nvidia T400 4GB
    Bộ nguồn 300 W (80 PLUS Platinum)
    Bảo hành 36 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

31 items

Page
per page
View as List Grid