Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 5200MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, antiglare, 45% NTSC |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1235U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB Soldered LPDDR4-3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080) IPS 400nits Anti-glare |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-12450H, 8C/12T, 3.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1340P, 12C/16T, 1.9 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200MHz + 8GB SO-DIMM DDR4-3200MHz) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-12450H, 8C/12T, 3.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB Soldered LPDDR5-4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-10850H (6 Core, 2.70 GHz to 5.10 GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR4 2666 MHz |
Ổ cứng | M.2 512GB PCIe NVMe Class 40 |
VGA | Nvidia Quadro RTX 4000 8GB |
Màn hình | 15.6" FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA, CamMic/WLAN |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12700H vPro (14 cores, 20 threads, 2.30 GHz to 4.70 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A1000, 4GB |
Màn hình | 14inch FHD+(1920 x 1200) Non-touch, 60Hz, 500 nits WLED, 100% sRGB, Low Blue Light, IR Camera and Mic |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i9-12900H vPro (14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 5.00 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A2000, 8GB |
Màn hình | 15.6 inch UHD+(3840 x 2400) HDR400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12800H vPro (14 cores, 20 threads, 2.40 GHz to 4.80 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A2000, 8GB |
Màn hình | 15.6 inch UHD+(3840 x 2400) HDR400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
Bảo hành | 36 Tháng |
Hệ điều hành | Ubuntu |
---|---|
CPU | Intel Core i7-12800H vPro (14 cores, 20 threads, 2.40 GHz to 4.80 GHz, 24 MB Cache) |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 256GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD |
VGA | Nvidia RTX A2000, 8GB |
Màn hình | 15.6 inch UHD+(3840 x 2400) HDR400,Touch, w/Prem Panel Guar, 100% Adobe, LBL w/ IR Cam |
Bảo hành | 36 Tháng |