Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i9-13900H, 14C/20T, Up to 5.4 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 aspect ratio, IPS-level Panel, LED Backlit, 60Hz refresh rate, 300nits, 45% NTSC color gamut, Glossy display, TÜV Rheinland-certified, Touch screen - Màn hình cảm ứng |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-12450H, 8C/12T, 3.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512 GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | AMD Ryzen 7 7840HS, 8C/16T, 3.8 GHz Up to 5.1 GHz, 16MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 3050 6Gb GDDR6 |
Màn hình | 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz micro-edge Anti-Glare 250nits 45%NTSC |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-13620H, 10C/12T, 2.2 GHz Up to 4.9 GHz, 24MB Cache |
RAM | 8GB (2x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 3050 6Gb GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 144Hz, 9ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-12450H, 8C/12T, 3.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Bảo hành | 12 Tháng |