default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

30 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Lenovo ThinkPad E16 GEN 1 21JN005KVA (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  2. Lenovo ThinkPad X13 GEN 4 21EXS0l500 (Core i7 1360P/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WUXGA/ Windows 11 Pro/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    CPU Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache
    RAM 16GB LPDDR5-4800MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512GB M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300nits, 60Hz
    Bảo hành 36 Tháng
  3. Lenovo ThinkPad X13 GEN 4 21EX006RVA (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB LPDDR5-4800MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512GB M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal SSD
    Mở rộng tới 2TB M.2 2280 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300nits, 60Hz
    Bảo hành 36 Tháng
  4. Lenovo ThinkPad E14 GEN 5 21JK006HVA (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Lenovo ThinkPad T14S GEN 4 21F6007TVN (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch 2.2K/ Windows 11 Pro/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB Soldered LPDDR5x-4800MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2
    Mở rộng lên tới 2TB M.2 2280 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
    Bảo hành 36 Tháng
  6. Lenovo ThinkPad T14 GEN 4 21HES9QA00(Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16 GB DDR5-5600MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
    Bảo hành 36 Tháng
  7. Lenovo ThinkPad T16 G2 21HH003PVA (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB Soldered DDR5-5200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Mở rộng tới 2TB M.2 2280 SSD)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 36 Tháng
  8. Lenovo ThinkPad T14S GEN 4 (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch 2.2K/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB Soldered LPDDR5x-4800MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng 1 ổ cứng, tối đa 2TB M.2 2280 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
    Bảo hành 36 Tháng
  9. Lenovo ThinkPad E15 GEN 4 21E600FBVA (Core i5 1235U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 15.6inch Full HD/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1235U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200MHz + 8GB SO-DIMM DDR4-3200MHz)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Còn trống 1 khe)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  10. Lenovo ThinkPad T14 GEN 4 (Core i7 1360P/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache
    RAM 16GB (1x16GB) DDR5 5200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, antiglare, 45% NTSC
    Bảo hành 36 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

30 items

Page
per page
View as List Grid