Model | 9SX3000IR |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 7 phút với tải 1800W, có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài, công nghệ quản lý ắcquy tiên tiến (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắcquy |
Điện áp vào/ra | - Điện áp danh định: 200/208/220/240VAC - Dải điện áp đầu vào: 200 ~ 276V AC |
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz tự động nhận biết (dải tần số chấp nhận: 40-70Hz) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | 9E3000i |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 4,7 phút với 100% tải, có thể mở rộng thời gian lưu điện với module ắc quy ngoài |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 176-300V, Điện áp đầu ra: 208/220V/230V/240V ±1 % |
Tần số đầu vào | 40Hz-70Hz, 50/60Hz (tự động nhận) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | 5PX3000IRT2UG2 |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 9 phút ở 70% tải và 14 phút ở 50% tải theo hệ số công suất 0.7 (có thể mở rộng với ắc quy kết nối thêm) |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp và tần số đầu vào: từ 160-294VAC, 47-70Hz (với nguồn điện 50Hz) - Điện áp đầu ra: 220/ 230/ 240VAC |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | 5PX2200IRT2UG2 |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 8 phút ở 70% tải và 15 phút ở 50% tải theo hệ số công suất 0.7 (có thể mở rộng với ắc quy kết nối thêm) - Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware - Ổ cắm đầu ra: 8 IEC C13 và 1 IEC C19 - Điều khiển nhóm ổ cắm đầu ra: 02 nhóm IEC C13 (10A) |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp và tần số đầu vào: từ 160-294VAC, 47-70Hz (với nguồn điện 50Hz) - Điện áp đầu ra: 220/ 230/ 240VAC |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | SRT2200RMXLI (2200VA/ 1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (13 phút), 1000W (11 phút), 1300W (8 phút), 1600W (6 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Model | SMT2200RMI2UC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 700W (24 phút), 1000W (15 phút), Full tải (5 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V. Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMT3000RMI2UC 3000VA/2700W |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (2 giờ 29 phút), 500W (38,9 phút), 700W (26,7 phút), 1000W (17,3 phút), Full tải (3,2 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 286V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SRT3000RMXLI 2700W/ 3000VA |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (20 phút), 1000W (17 phút), 1300W (12 phút), 2500W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275 V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50 / 60Hz +/- 3 Hz |
Model | SRT3000XLI (3000VA/2700W) |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (20 phút), 1000W (17 phút), 1300W (12 phút), 2500W (5 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275 V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50 / 60Hz +/- 3 Hz |
Model | SMC3000I (3000VA/ 2100W) |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 9 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |