Model | PIXMA TR4570S |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu) |
Mực in | PG-745S / CL-746S |
Model | E560 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In đen trắng: 9.9ppm/ in màu: 5.7ppm |
Mực in | PG-89, CL-99 |
Model | LBP243DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 36 trang/phút (A4), 37 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 30 trang/phút (A4), 31 trang/phút (LTR) |
Mực in | 070H |
Model | LBP122DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR) |
Mực in | 071H |
Model | LBP121DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR) |
Mực in | 071H |
Model | MF272DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | A4 29 ppm<br /> Letter 30 ppm<br /> 2-Sided 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter) |
Mực in | Standard Cartridge 071<br /> High Cartridge 071H |
Model | LBP6030 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Tốc độ | 18 trang/phút |
Mực in | Mực 325 |