Model | MX432ADWE |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | MS521dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 44 trang/phút (A4) |
Mực in | 56F3000 (6.000 trang) |
Model | MS431dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | PIXMA TR4570S |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu) |
Mực in | PG-745S / CL-746S |
Model | E560 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In đen trắng: 9.9ppm/ in màu: 5.7ppm |
Mực in | PG-89, CL-99 |
Model | PIXMA G3020 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Tốc độ | Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu) |
Mực in | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Model | MP 287 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tài liệu: màu: ESAT: Xấp xỉ 4,8ipm<br /> Tài liệu: đen trắng: ESAT: Xấp xỉ 8,4ipm<br /> Ảnh (4 x 6): PP-201 / không viền: Xấp xỉ 43 giây |
Mực in | PG-810, CL-811 |
Model | LBP243DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 36 trang/phút (A4), 37 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 30 trang/phút (A4), 31 trang/phút (LTR) |
Mực in | 070H |
Model | LBP122DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR) |
Mực in | 071H |
Model | LBP121DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR) |
Mực in | 071H |