Model | Smart Tank 670 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 12 A4/phút (trắng đen), 7 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 11 bản/phút (trắng đen), 5 bản/phút (màu) |
Mực in | HP 32, GT52, GT53 |
Model | Smart Tank 500 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 11 A4/phút (trắng đen), 5 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 10 bản/phút (trắng đen), 2 bản /phút (màu) |
Mực in | HP 32A, GT52, GT53 |
Model | Smart Tank 580 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: Lên đến 12 trang/phút. Nháp: Lên đến 22 trang/phút. |
Mực in | HP GT53XL 135ml Black Original Ink Bottle; GT52 50ml Cyan Original Ink Bottle: GT52 50ml Magenta Original Ink Bottle; GT52 50ml Yellow Original Ink Bottle |
Model | 210-3D4L3A |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng (ISO) : Tối đa 12 ppm<br /> Tốc độ in màu (ISO) :Tối đa 5 ppm<br /> Tốc độ in đen trắng (bản nháp, A4): Lên đến 22 trang/phút<br /> Tốc độ in màu (bản nháp, A4): Lên đến 16 trang/phút |
Mực in | HP GT51XL (135cc) hoặc HP GT53 (1VV22AA) 90ml Black<br /> Mực lục lam HP GT52 (70cc)<br /> Mực hồng đỏ HP GT52 (70cc)<br /> Mực vàng HP GT52 (70cc)<br /> In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trang |
Model | PIXMA TR4570S |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): Lên tới 8.8 ipm (Đen trắng) / 4.4 ipm (Màu) |
Mực in | PG-745S / CL-746S |
Model | E560 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In đen trắng: 9.9ppm/ in màu: 5.7ppm |
Mực in | PG-89, CL-99 |
Model | PIXMA G3020 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Tốc độ | Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu) |
Mực in | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Model | MP 287 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tài liệu: màu: ESAT: Xấp xỉ 4,8ipm<br /> Tài liệu: đen trắng: ESAT: Xấp xỉ 8,4ipm<br /> Ảnh (4 x 6): PP-201 / không viền: Xấp xỉ 43 giây |
Mực in | PG-810, CL-811 |
Model | PIXMA G2020 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Tốc độ | Khổ A4: Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)<br /> Ảnh (4 x 6"): Xấp xỉ 37 giây |
Mực in | GI-71 (PGBK C/M/Y) |
Model | PIXMA E410 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Custom size (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) |
Tốc độ | In đen trắng: 8ppm/ in màu: 4ppm |
Mực in | PG-47, CL-57 |