default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Máy in

Filter
Set Ascending Direction

14 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Máy in phun màu Brother MFC-T4500DW (A3) (A3/A4/ Copy/ Scan/ Fax/ Đảo mặt/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model MFC-T4500DW
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A3/A4
    Tốc độ In trắng đen 22 trang/phút, in màu 20 trang/phút
    Mực in Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 6500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng
  2. Máy in phun màu Brother DCP-T420W (A4/A5/ In/ Copy/ Scan/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model DCP-T420W
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ In trắng đen 16 trang/phút, in màu 9 trang/phút<br /> Chế độ in nhanh: In trắng đen 28 trang/phút, in màu 11 trang/phút
    Mực in Bình mực in lớn BTD60BK 7500 trang A4; BT5000 C/M/Y : 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng)
  3. Máy in phun màu Brother DCP-T520W (A4/A5/ Copy/ Scan/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model DCP-T520W
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ In trắng đen 17 trang/phút, in màu 9.5 trang/phút
    Mực in Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK
  4. Máy in laser Brother Đa chức năng MFC-L2701DW
    Rating:
    0%
    Model MFC-L2701DW
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ In/Copy lên đến 30 trang/phút
    Mực in TN-2385, drum DR-2385
  5. Máy in phun màu Brother DCP-T720DW (A4/A5/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model DCP-T720DW
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm<br /> FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds
    Mực in Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK
  6. Máy in laser đen trắng Brother DCP-B7535DW (A4/A5/ In/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model DCP-B7535DW
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ In, copy tốc độ in 34-36 trang/phút
    Mực in Mực TN-B022, drum DR-B022.
  7. Máy in phun màu Epson Ecotank L4260 Wifi (A4/A5/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Ecotank L4260 Wifi
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33 ppm / 15 ppm<br /> ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 10.5 ipm / 5.0 ipm<br /> ISO 24734, A4 Duplex (Black / Colour): Up to 6.0 ipm / 4.0 ipm<br />
    Mực in 001 BK (C13T03Y100), 001 Cyan (C13T03Y200), 001 Magenta (C13T03Y300), 001 Yellow (C13T03Y400)
  8. Máy in phun màu Epson L3150 Wifi (A4/A5/ Copy/ Scan/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model L3150 Wifi
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Tốc độ in 10 ipm trang đen và 5 ipm trang màu. Tốc độ quét 200dpi 11 giây đơn sắc 28 giây màu. Tốc độ copy 7.7 ipm trang đen trắng, 3.8 ipm trang màu.
    Mực in Epson C13T00V100 - Black/ C13T00V200 - Cyan/ C13T00V300 - Magenta/ C13T00V400 - Yellow
  9. Máy in phun màu Epson L6290 (A4/A5/ In/ Copy/ Scan/ Fax/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Ecotank L6290
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ 33 ppm / 15 ppm (Black/Colour)
    Mực in Epson C13T03Y100, Epson C13T03Y200, Epson C13T03Y300, Epson C13T03Y400
  10. Máy in phun màu Epson Ecotank L3550 (A4/A5/ Copy/ Scan/ USB/ WIFI
    Rating:
    0%
    Model L8050
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Tiêu chuẩn : 8 trang / phút (Trắng đen / Màu)<br /> In nháp : 22 trang / phút (Trắng đen / Màu) (Giấy thường 75 g/m²)<br /> In ảnh : Lên đến 12 s/ảnh (Khổ 10×15)
    Mực in Epson 0571 - 0572 - 0573 - 0574 - 0575 - 0576
Filter
Set Ascending Direction

14 items

Page
per page
View as List Grid