Model | SP C260DNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang / phút |
Mực in | SP C250S |
Model | SP-230DNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 30 trang/phú—trang đơn<br /> 7.5 trang/phút—trang 2 mặt |
Model | SP-230SFNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 30 trang/ phút (A4) - 32 trang/ phút (Letter) |
Model | SP-C261DNW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang mỗi phút |
Mực in | SP C250S |
Model | ColorLaserJet Pro M255nw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 21 trang/ phút |
Mực in | HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Model | MFP 179fnw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | MFP 178NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | Color Laser 150NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút, Tốc độ in màu: tối đa 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | LaserJet Pro MFP 4103FDW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng : lên đến 40 trang/phút Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 34 trang/phút |
Mực in | HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510X |
Model | 137fnw - 4ZB84A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 20 trang/phút |
Mực in | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |