Model | Smart Tank 670 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 12 A4/phút (trắng đen), 7 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 11 bản/phút (trắng đen), 5 bản/phút (màu) |
Mực in | HP 32, GT52, GT53 |
Model | MFP M440nda |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Bình thường: Lên đến 22 trang/phút |
Mực in | HP 335A LaserJet W1335A, HP 335X LaserJet W1335X |
Model | Laserjet Pro M501DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 45 ppm |
Mực in | HP CF287A |
Model | MFP M440N A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |
Model | Neverstop Laser 1000w |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút |
Mực in | HP W1103A, W1104A. |
Model | M706N-B6S02A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | 35 PPM khổ A4, 18 PPM khổ A3 |
Mực in | HP CZ192A |
Model | MFP M440DN A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |
Model | LaserJet Pro MFP M227fdw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: 28 trang A4/ phút. Tốc độ copy 28 tờ / phút. Tốc độ scan 15 tờ A4/ phút -Công suất in tối đa: 30.000 trang/tháng |
Mực in | CF230A : HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~1600 pages), CF230X : HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge (~3500 pages), CF232A : HP 32A Original LaserJet Imaging Drum (~23000 pages) |
Model | Smart Tank 580 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: Lên đến 12 trang/phút. Nháp: Lên đến 22 trang/phút. |
Mực in | HP GT53XL 135ml Black Original Ink Bottle; GT52 50ml Cyan Original Ink Bottle: GT52 50ml Magenta Original Ink Bottle; GT52 50ml Yellow Original Ink Bottle |
Model | 210-3D4L3A |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng (ISO) : Tối đa 12 ppm<br /> Tốc độ in màu (ISO) :Tối đa 5 ppm<br /> Tốc độ in đen trắng (bản nháp, A4): Lên đến 22 trang/phút<br /> Tốc độ in màu (bản nháp, A4): Lên đến 16 trang/phút |
Mực in | HP GT51XL (135cc) hoặc HP GT53 (1VV22AA) 90ml Black<br /> Mực lục lam HP GT52 (70cc)<br /> Mực hồng đỏ HP GT52 (70cc)<br /> Mực vàng HP GT52 (70cc)<br /> In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trang |