Model | HL-L8260CDN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 31 trang/phút |
Mực in | Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang), drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y - Xấp xỉ 6,500 trang. TN-459BK/C/M/Y - Xấp xỉ 9,000 trang |
Model | HL-L2361DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | MFP M440nda |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Bình thường: Lên đến 22 trang/phút |
Mực in | HP 335A LaserJet W1335A, HP 335X LaserJet W1335X |
Model | Laserjet Pro M501DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 45 ppm |
Mực in | HP CF287A |
Model | MFP M440N A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |
Model | M706N-B6S02A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | 35 PPM khổ A4, 18 PPM khổ A3 |
Mực in | HP CZ192A |
Model | MFP M440DN A3 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm |
Mực in | HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X |
Model | LaserJet Pro MFP 4103fdn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 40-42 ppm |
Mực in | Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X) |
Model | 4003dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter |
Mực in | HP 151A (W1510A) (~3.050 trang). |