Model | SMC2000I-2U LCD RM 2U (2000VA/1300W) |
---|---|
Công suất | 2000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 17 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 47 – 63Hz |
Model | SMT1500IC (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V, Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMT2200RMI2UC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 700W (24 phút), 1000W (15 phút), Full tải (5 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V. Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMC1500IC (1500VA/ 900W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Thời gian lưu điện 19 phút với 50% tải, 7 phút với 100% tải. |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Model | SMT3000RMI2UC 3000VA/2700W |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (2 giờ 29 phút), 500W (38,9 phút), 700W (26,7 phút), 1000W (17,3 phút), Full tải (3,2 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 286V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMC3000I (3000VA/ 2100W) |
---|---|
Công suất | 3000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 9 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMT1500I (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 286V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Model | BX2200MI-MS 2200VA/1200W |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | mức 50% tải (600W) trong 8 phút 30 giây, tại mức 200% tải ở 1200W sẽ trong 1 phút. |
Điện áp vào/ra | điện áp đầu ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Model | BV1000I-MS 1000VA/600W |
---|---|
Công suất | 1000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 120W 17 phút;180W 10 phút;240W 2.5 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 170 - 280V |
Tần số đầu vào | Tần số đầu vào 50/60 Hz +/- 5 Hz Auto-sensing |
Model | BVX900LI-MS 900VA/480W |
---|---|
Công suất | 900VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện |
Thời gian lưu điện ở 50% tải 6.5 phút Thời gian lưu điện ở 70% tải >1 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp đầu vào danh nghĩa 230V |
Tần số đầu vào | 50 Hz or 60 Hz (auto-sensing) |